Nghĩa là gì: aquatic aquatic /ə'kwætik/. tính từ. sống ở nước, mọc ở nước. (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...) ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của aquatics. ... Alternative for aquatics. aquatics /ə'kwætiks/. danh từ số nhiều.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. amphibian , amphibious , floating , marine , maritime , natatory , ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "aquatic" là: marine. thủy = biển. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "signature" trong Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
aquatic ý nghĩa, định nghĩa, aquatic là gì: 1. living or growing in, ... (Định nghĩa của aquatic từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · aquatics ý nghĩa, định nghĩa, aquatics là gì: 1. a group of Olympic ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của aquatics.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghia aquatic, Synonym, Antonym, Idioms, ... Korean English Dictionary · Từ điển Hàn Việt online · Learn Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Aquatic là gì: / ə´kwætik /, Tính từ: sống ở nước, mọc ở nước, (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng ... Aquatic. Nghe phát âm ... Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
aquatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquatic.
Xem chi tiết »
tính từ. sống ở nước, mọc ở nước. (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...) Từ gần giống. aquatics subaquatic ...
Xem chi tiết »
(thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...) Từ liên quan. Từ trái nghĩa: terrestrial amphibious. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aquatic ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh-Việt; Top 19 aquatic đồng nghĩa mới nhất 2022 - XmdForex; Phonetics - Trang 3 Unit 7 VBT tiếng anh 8 mới - Loigiaihay.com . Pronunciation 1).
Xem chi tiết »
aquatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquatic.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Aquatic
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa aquatic hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu