We agree on most things. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. be in agreement. The whole family is in agreement with her.
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Agree". ; Embrace, Guarantee, Pass ; Endorse, Harmonise, Permit ; Engage, Harmonize, Pledge ; Vote, Hold, Promise ; Vow, Jibe, Provide ...
Xem chi tiết »
Nội động từ · Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận · Hoà thuận · Hợp với, phù hợp với, thích hợp với · (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...) ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của agree gồm: conform, harmonize, accord, correspond, coincide. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Quan điểm của... là một quan điểm rất dễ đồng tình bởi vì... Broadly speaking, I agree with… because…
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với i agree, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
To be compatible or in correspondence: The copy agrees with the original. 6. To be suitable, appropriate, pleasing, or healthful: Spicy food does not agree with ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agree trong tiếng Anh. agree có nghĩa là: agree /ə'gri:/* nội động từ- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận=to agree go ...
Xem chi tiết »
Phát âm agree · đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà ...
Xem chi tiết »
đồng ý!, tán thành! to agree like cats and dogs. sống với nhau như chó với mèo. to agree to differ. (xem) differ. Từ điển ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: agree nghĩa là đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận to agree go proposal tán thành một lời đề nghị to agree with someone ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Agree
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của agree hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu