Đồng Nghĩa Của Agreed - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: agreed agree /ə'gri:/
  • nội động từ
    • đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận
      • to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị
      • to agree with someone: đồng ý với ai
    • hoà thuận
      • they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau được
    • hợp với, phù hợp với, thích hợp với
      • this food does not agree with me: thức ăn này không thích hợp với tôi
    • (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)
    • ngoại động từ
      • cân bằng (các khoản chi thu...)
      • agreed!
        • đồng ý!, tán thành!
      • to agree like cats and dogs
        • sống với nhau như chó với mèo
      • to agree to differ
        • (xem) differ

    Some examples of word usage: agreed

    1. We all agreed to meet at the park tomorrow afternoon. Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau ở công viên vào chiều mai. 2. After much discussion, we finally agreed on a plan for the project. Sau nhiều cuộc thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã đồng ý về một kế hoạch cho dự án. 3. The committee members agreed that the new policy needed to be implemented immediately. Các thành viên của ủy ban đã đồng ý rằng chính sách mới cần được thực hiện ngay lập tức. 4. I asked for a raise and my boss agreed to consider it. Tôi yêu cầu tăng lương và sếp đã đồng ý xem xét. 5. We all agreed that the movie was not worth watching. Chúng tôi đồng ý rằng bộ phim không đáng xem. 6. Despite their differences, the two countries agreed to work together for peace. Mặc dù có sự khác biệt, hai quốc gia đã đồng ý hợp tác với nhau vì hòa bình. Từ đồng nghĩa của agreed

    Phó từ

    just so without doubt even so without fail yep most assuredly without a doubt by all means OK absolutely good enough very well all right yes beyond doubt roger beyond a doubt right on

    Tính từ

    decided settled arranged approved fixed granted established contracted

    Thán từ

    yes okay all right fine amen I agree you're welcome

    Từ trái nghĩa của agreed

    agreed Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Từ đồng nghĩa của agree Từ đồng nghĩa của agreeability Từ đồng nghĩa của agreeable Từ đồng nghĩa của agreeable behavior Từ đồng nghĩa của agreeableness Từ đồng nghĩa của agreeably Từ đồng nghĩa của agreed upon Từ đồng nghĩa của agreeing Từ đồng nghĩa của agreeingly Từ đồng nghĩa của agreement từ trái nghĩa với agree An agreed synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with agreed, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của agreed

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Từ điển Từ đồng nghĩa
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • Movie Subtitles
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Agree