'''ə´tendənt'''/, Tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục dịch, Người phục vụ; người theo hầu, người bảo quản, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của attendants. ... Đồng nghĩa: accompaniment, accompanying, attendee, attender, attending, co-occurrence, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: attendant attendant /ə'tendənt/. tính từ. tham dự, có mặt. attendant crowd: đám đông có mặt. đi theo, kèm theo. famine and its attendant ...
Xem chi tiết »
attendant ý nghĩa, định nghĩa, attendant là gì: 1. someone whose job is to ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của attendee. ... Đồng nghĩa của attendant Đồng nghĩa của attendants Đồng nghĩa của attended Đồng nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: attendance attendance /ə'tendəns/. danh từ. sự dự, sự có mặt. to request someone's attendance: mời ai đến dự; attendance at lectures: sự đến dự ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "attendant" trong tiếng Việt ; attendant {danh} · người phục vụ ; attendant {tính} · có mặt ; attendance {danh} · sự dự ; attend {động} · dự ; flight attendant ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của attendant trong tiếng Anh. attendant có nghĩa là: attendant /ə'tendənt/* tính từ- tham dự, có mặt=attendant crowd+ đám đông có ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'attendant' trong tiếng Việt. attendant là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ attendant trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ attendant ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2022 · noun. aide , alarm clock , assistant , auxiliary , baby sitter , bird dog , chaperon , companion , custodian , domestic , escort , follower ...
Xem chi tiết »
người phục vụ tại phòng giữ hành lý, bể bơi, viện bảo tàng. the queen's attendants. những người hầu của nữ hoàng. Chuyên ngành Anh - Việt. attendant.
Xem chi tiết »
attendant /ə'tendənt/ nghĩa là: tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ attendant, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
attendant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attendant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attendant.
Xem chi tiết »
The flight attendant shook Tom and Mary awake and told them that the plane had landed. Tiếp viên hàng không lay Tom và Mary tỉnh dậy và nói với họ rằng máy bay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Attendant
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của attendant hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu