14 thg 2, 2022 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ dở dang là gì? · Đồng nghĩa từ dở dang: => Dang dở, Làm dở, Làm ngang, Lưng chừng… · Trái nghĩa từ dở dang: => Hoàn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dở dang - Từ điển Việt - Việt: đang còn chưa xong, chưa trọn (nhưng phải dừng, phải bỏ)
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
dang dở tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ dang dở trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dở ... Công việc đang dở dang: An unfinished piece of work; Mối tình dở dang: An inconclusive love affair ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ Dở dang là gì: ... đang còn chưa xong, chưa trọn (nhưng phải dừng, phải bỏ) học hành dở dang câu chuyện bỏ dở dang Đồng nghĩa: dang dở ...
Xem chi tiết »
31 thg 1, 2022 · Từ đồng nghĩa với Dang dở: Dở dang. Giang dở là gì? Trong từ điển Tiếng Việt hoàn toàn không có bất kỳ ghi chép gì về từ Giang dở ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 10 thg 7, 2022 · Hơn nữa trên tất cả các tài liệu không hề có ghi chép về ý nghĩa của từ giang dở. Do đó có thể khẳng định chắc nịch rằng giang dở là một từ viết ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · Ý nghĩa của dang dở như thế nào. ... Dang dở là tính từ dùng để chỉ một hành động, sự vật hiện tượng nào đó chưa hoàn thành, chưa thực hiện ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa. dở dang. 관련어휘. Source : TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... Ông ấy đã làm thăng hoa nỗi đau của tình yêu dang dở thành những bản nhạc ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... Đang dở câu chuyện thì có khách. ... Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... Trái với đạo đức, đáng chê trách. Hành vi xấu. Có nhiều tính xấu. ... Có giá trị đạo đức kém, đáng khinh, đáng xấu hổ.
Xem chi tiết »
I had a very bad night (= did not sleep well). Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Dang Dở
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của dang dở hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu