tính từ. trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa. có lương tâm. đáng tin cậy. trung thực, chính xác. a faithful report: báo cáo trung thực, báo cáo chính xác.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của yours faithfully.
Xem chi tiết »
Phó từ · Trung thành, chung thuỷ · Trung thực, chính xác.
Xem chi tiết »
faithfully ý nghĩa, định nghĩa, faithfully là gì: 1. in a loyal way or a way ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: faithfully faithfully /'feiθfuli/. phó từ. trung thành, chung thuỷ. trung thực, chính xác. to deal faithfully with. nói thật với (ai), ...
Xem chi tiết »
Interjection. (in writing) Used to sign off on a correspondence to indicate warmness or sincerity. sincerely regards best wishes kindest regards kind ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'faithfully' trong tiếng Việt. faithfully là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: đồng nghĩa
Xem chi tiết »
Yours faithfully nghĩa là gì. Top 0 ✓ Yours faithfully nghĩa là gì được cập nhật mới nhất lúc 2022-04-24 21:52:47. Yours Là Gì, Nghĩa Của Từ Yours, ...
Xem chi tiết »
Faithfully là gì: / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng faithfully (có ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của faithfully trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2017 · Các từ yours sincerely, yours faithfully, your truly nghĩa là gì? Thời gian tiếng Anh dành cho bạn ! Vforum xin chào các bạn !
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faithful representation. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. faithful ...
Xem chi tiết »
Yours faithfully( Nếu bạn không biết tên của người nhận). To believe faithfully means to be stupid and blind… but…. Tin tưởng chân thành đồng nghĩa với ngu ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: faithful nghĩa là trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · Phần kết – complimentary close là thứ cuối cùng nhà tuyển dụng nhìn và ấn tượng về bạn, cho nên chúng ta không thể làm qua loa. Ba cụm từ thường ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Faithfully
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của faithfully hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu