Động từ · giằng đi giằng lại giữa hai bên, không bên nào chịu nhường bên nào · ở trong thế hai bên ngang sức, bên nào cũng cố giành phần thắng mà không được.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'giằng co' trong tiếng Việt. giằng co là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
đt. Cãi nhau, kẻ chịu người không: Chim trời ai nhốt được cho, Nợ duyên đã hết, giằng-co ích gì? (CD). Nguồn tham khảo: Từ ...
Xem chi tiết »
giằng co có nghĩa là: - đgt 1. Kéo đi kéo lại: Hai người giằng co một quyển sách 2. Tranh giành giữa hai lực lượng ngang sức: Hai đế quốc giằng co quyền lợi ở ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giằng co trong Từ điển Tiếng Việt giằng co [giằng co] động từ to pull about.
Xem chi tiết »
giằng co nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giằng co. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giằng co mình ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
26 thg 9, 2021 · Tuy vậy, ông Armin Laschet, ứng viên từ đảng CDU của bà Merkel, ... Kết quả này, nếu được xác nhận, đồng nghĩa với việc có cuộc giằng co bất ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 𢏠: giàng, giằng, giạng · 𢬂: giằng ... Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ... Thanh giằng. Đổ giằng móng cho tốt.
Xem chi tiết »
Điều đó đồng nghĩa West Ham kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 7 và phải dự ... càng có dấu hiệu hụt hơi về thể lực.còn lại 2 đội tạo ra thế giằng co với nhiều ...
Xem chi tiết »
KiÓm tra bµi cò. Ví dụ. Nắng rọi Hương Lô khói tía bay. Xa trông dòng thác trước sông này ( Xa ngắm thác núi Lư ) ? Dựa vào kiến thức đã học ở Tiểu học, ...
Xem chi tiết »
1 ngày trước · Từ chối cho khách hàng vay không hẳn do hết room tín dụng. 01/08/2022 15:38. (PLO)- Hiện tỉ lệ tín dụng trên huy động vốn đã là 99%, nghĩa ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của tousle. ... làm nhàu (quần áo). giằng co, co kéo (với người nào) ... Đồng nghĩa: dishevel, tangle, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: tousling tousle /'tauzl/. ngoại động từ. làm bù, làm rối (tóc). làm nhàu (quần áo). giằng co, co kéo (với người nào) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Giằng Co
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của giằng co hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu