Đồng Nghĩa Của Tousling - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- làm bù, làm rối (tóc)
- làm nhàu (quần áo)
- giằng co, co kéo (với người nào)
Từ gần nghĩa
to usurp tout tout de suite touted tout ensemble tout ensembles tous-les-mois starch tous-les-mois tousles tousle-headed tousle-haired tousledTừ trái nghĩa của tousling
tousling Thành ngữ, tục ngữ
An tousling synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tousling, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của touslingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Giằng Co
-
Nghĩa Của Từ Giằng Co - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giằng Co" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Giằng Co Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giằng Co Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'giằng Co' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giằng Co Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giằng Co' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bầu Cử Đức: Cuộc Giằng Co Quyền Lực Bắt đầu? - BBC
-
Giằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đội Bóng Việt Nam Hôm Nay Youtube-bd Truc Tuyen - Ltpb Itera
-
BÀI GIẢNG VỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA - Tài Liệu Text - 123doc
-
Giao Dịch Giằng Co, VN-Index Vẫn Tăng Phiên Thứ Tư Liên Tiếp - PLO
-
Đồng Nghĩa Của Tousle - Từ đồng Nghĩa