Đồng nghĩa của presenter · Alternative for presenter · Noun · Noun · Noun.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của presenters. ... presenters. Đồng nghĩa: bestower, conferrer, donor, giver, sponsor, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của TV presenter. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary ...
Xem chi tiết »
He's one of those sportsmen who reinvent themselves as TV presenters. She criticized the synthetic charm of television presenters. SMART Vocabulary: các từ liên ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · presenter - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho presenter: 1. someone who introduces a radio or television programme 2. a person who ...
Xem chi tiết »
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Presenter trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé. Ví dụ: Susan, a TV ...
Xem chi tiết »
(Từ Anh, nghĩa Anh) Người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình), xướng ngôn viên. Đồng nghĩaSửa đổi · host gđ , hostess gc (Mỹ) ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'presenter' trong tiếng Việt. presenter là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Nâng cấp vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bài Viết: Presenter là gì Học những từ bạn cần phải tiếp xúc một ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'presenter' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of TV presenter. ... de TV presenter Từ đồng nghĩa của TV presenter Từ trái nghĩa của TV presenter の ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ. đưa, dâng, trình. Présenter un bouquet: dâng một bó hoa: Présenter les lettres de créance: trình thư ủy nhiệm ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của presenters trong tiếng Anh. presenters có nghĩa là: presenter* danh từ- người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình).
Xem chi tiết »
presenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presenter.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Presenter
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của presenter hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu