Presenter - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɛ.zᵊn.tɜː/
Danh từ
presenter (số nhiềupresenters) /ˈprɛ.zᵊn.tɜː/
- (Từ Anh, nghĩa Anh) Người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình), xướng ngôn viên.
Đồng nghĩa
- host gđ, hostess gc (Mỹ)
Từ liên hệ
- anchor
- anchorman
- news anchor
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “presenter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Presenter
-
Đồng Nghĩa Của Presenter - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Presenters
-
Đồng Nghĩa Của TV Presenter - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Brave
-
Ý Nghĩa Của Presenter Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Presenter – Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
"Presenter" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "presenter" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Presenter - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ : Presenter | Vietnamese Translation
-
Synonym Of TV Presenter - Alien Dictionary
-
Présenter Là Gì, Nghĩa Của Từ Présenter | Từ điển Pháp - Việt
-
Presenters Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Presenter Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky