kế hoạch, đề án, dự án · công trình (nghiên cứu) · công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực).
Xem chi tiết »
'''n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt'''/ , Đề án, dự án; kế hoạch, Công trình (nghiên cứu), (từ lóng)(số nhiều) Khu ổ chuột, Công cuộc lớn (đòi hỏi ...
Xem chi tiết »
project. Các từ thường được sử dụng cùng với project. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Alternative for project. projects, projected, projecting. Đồng nghĩa: bulge, design, enterprise, intention, plan, plot, proposal, protrude, scheme, screen, ...
Xem chi tiết »
26 thg 7, 2021 · Từ điển Anh Việt. project. /project/. * danh từ. planer, đề án, dự án. a new project for the development of agriculture: một ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: projects · plan, idea, enterprise, concept, undertaking, scheme, venture, proposal, program · piece of research, piece of work, assignment, task ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: project nghĩa là kế hoạch, đề án, dự án a new project for the development of agriculture một bản dự án mới về phát triển nông ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · project. /project/. * danh từ. kế hoạch, đề án, dự án. a new project for the development of agriculture: một bản dự án mới về phát triển nông ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "project" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ, nội động từ: IPA: /pɹə. ... từ prōiectus, động tính từ hoàn thành bị động của prōiciō (“phóng ra, mở rộng, ... Động từ nguyên mẫu, to project.
Xem chi tiết »
A housing project. verb. project projected, projecting, projects (prə-jĕktʹ). verb, transitive. 1. To thrust outward or forward: ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của project trong tiếng Anh ... thiết bị, nhân lực)* ngoại động từ- phóng; chiếu ra=to project a missile+ phóng một tên lửa=to ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · Phân loại từ Project. Bảng tóm tắt dưới đây mở rộng nghĩa của Project hơn. Ngoài ra, còn có những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Project, mà ...
Xem chi tiết »
nội động từ. nhô ra, lồi ra. a strip of land projects into the sea. một dải đất nhô ra biển. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người ...
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of difficult project. ... Từ đồng nghĩa của difficult project Từ trái nghĩa của difficult project の同義 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Project
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của project hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu