Project - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Từ liên hệ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
      • 1.4.2 Đồng nghĩa
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
      • 1.5.2 Đồng nghĩa
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

danh từ IPA: /ˈpɹəʊ.d͡ʒɛkt/ (Anh), /ˈpɹɒ.d͡ʒɛkt/ (Anh), /ˈpɹɑ.d͡ʒɛk̚t/ (Mỹ, Canada)
Âm thanh (Canada)(tập tin)
British Columbia, Canada (nam giới)[ˈpɹɑ.d͡ʒɛk̚t]
ngoại động từ, nội động từ IPA: /pɹə.ˈd͡ʒɛkt/ (Anh), /pɹə.ˈd͡ʒɛk̚t/ (Mỹ, Canada)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[pɹə.ˈd͡ʒɛk̚t]
British Columbia, Canada (nam giới)[pɹə.ˈd͡ʒɛk̚t]

Từ nguyên

danh từ Từ tiếng Latinhprōiectum(“sự phóng ra”), từ prōiectus, động tính từ hoàn thành bị động của prōiciō(“phóng ra, mở rộng, đuổi ra”).

Danh từ

project (số nhiềuprojects)

  1. Kế hoạch, đề án, dự án. a new project for the development of agriculture — một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
  2. Công trình (nghiên cứu).
  3. Công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực).
  4. (Hoa KỳMỹ;số nhiều) Khu vực quy hoạch làm khu dân cư thu nhập thấp.

Đồng nghĩa

khu dân cư thu nhập thấp
  • low-income housing
  • council estate (Anh)

Từ liên hệ

  • council house (Anh)

Ngoại động từ

project ngoại động từ

  1. Phóng; chiếu ra. to project a missile — phóng một tên lửa to project a beam of light — chiếu ra một chùm sáng
  2. (Toán học) Chiếu. to project a line — chiếu một đường thẳng
  3. (Kinh tế học) Dự phóng, dự đoán.
  4. Đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án. to project a new water conservancy works — đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới to project oneself — hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...) to project oneself into somebody's feeling — đặt mình vào tâm trạng của ai
  5. Dơ (tay) ra.

Chia động từ

project
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to project
Phân từ hiện tại projecting
Phân từ quá khứ projected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại project project hoặc projectest¹ projects hoặc projecteth¹ project project project
Quá khứ projected projected hoặc projectedst¹ projected projected projected projected
Tương lai will/shall²project will/shallproject hoặc wilt/shalt¹project will/shallproject will/shallproject will/shallproject will/shallproject
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại project project hoặc projectest¹ project project project project
Quá khứ projected projected projected projected projected projected
Tương lai weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại project let’s project project
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩa

dự phóng
  • forecast
  • foresee
  • foretell
  • predict
dơ ra
  • extend
  • jut
  • jut out
  • stick out

Nội động từ

project nội động từ

  1. Nhô ra, lồi ra. a strip of land projects into the sea — một dải đất nhô ra biển
  2. (Hoa KỳMỹ) Diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình).

Chia động từ

project
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to project
Phân từ hiện tại projecting
Phân từ quá khứ projected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại project project hoặc projectest¹ projects hoặc projecteth¹ project project project
Quá khứ projected projected hoặc projectedst¹ projected projected projected projected
Tương lai will/shall²project will/shallproject hoặc wilt/shalt¹project will/shallproject will/shallproject will/shallproject will/shallproject
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại project project hoặc projectest¹ project project project project
Quá khứ projected projected projected projected projected projected
Tương lai weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject weretoproject hoặc shouldproject
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại project let’s project project
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩa

nhô ra
  • jut
  • jut out
  • protrude
  • stick out

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “project”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

Hà Lan (nam giới)

Danh từ

Dạng bình thường
Số ít project
Số nhiều projecten
Dạng giảm nhẹ
Số ít projectje
Số nhiều projectjes

project gt (mạo từ het,số nhiều projecten, giảm nhẹ projectje)

  1. Kế hoạch, đề án, dự án.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=project&oldid=2281281” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Ngoại động từ
  • Toán học
  • Kinh tế học
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục project 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Project