Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của smoothly.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của smooth ; Verb. flatten smooth out level iron ; Verb. make peace alleviate cool ease ; Adjective. charming suave persuasive glib ...
Xem chi tiết »
smoothly ý nghĩa, định nghĩa, smoothly là gì: 1. easily and without ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của smoothly. ... Đồng nghĩa của smoothly. Alternative for smoothly. Đồng nghĩa: swimmingly,. Adverb.
Xem chi tiết »
Alternative for smoothly · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb.
Xem chi tiết »
Tra từ 'smoothly' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "smoothly": smoothly. English.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Nghe phát âm Nghe phát âm 1 /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ 2 Thông dụng 2, 1 Phó từ 2.
Xem chi tiết »
26 thg 1, 2021 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Smooth trong ielts tiếng Anh) · soft adj. #flowing · even adj., v. #level, flatten · level adj., v.
Xem chi tiết »
And if all goes smoothly , by 9:00 A.M., we'll be elbow deep in a 20 - pound butterball. Và nếu mọi việc suôn sẻ, đến 9:00 sáng, chúng ta sẽ bị cùi chỏ sâu ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2022 · 1. Nghĩa của từ Smoothly – Từ điển Anh – Việt – Soha tra từ · tratu.soha.vn · 13/8/2021 ; 2. SMOOTHLY | meaning in the Cambridge English Dictionary.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "smooth" là: rough. Smooth / smuːð / nhẵn nhụi = rough / rʌf / xù xì. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa với ...
Xem chi tiết »
Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của smooth là: rough đó bạn. Answered 3 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Smoothly trong một câu và bản dịch của họ · Xem thêm · Smoothly trong ngôn ngữ khác nhau · Từ đồng nghĩa của Smoothly · Cụm từ trong thứ tự chữ cái.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Smoothly
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của smoothly hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu