Nghĩa Của Từ Smooth - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/smu:ð/
Thông dụng
Tính từ
Nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng
sea as smooth as a mill-pond biển lặng smooth hair tóc mượtTrôi chảy, êm thấm, suôn sẻ
a smooth crossing một cuộc đi biển yên sóng lặng smooth sailing (cũng plain sailing) suôn sẻ, thuận lợi, xuôi chèo mát máiÊm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành
Mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp chất lỏng)
smooth custard món kem sữa nhuyễnÊm dịu, ngọt ngào, có vị dễ chịu, không cay đắng
smooth spirit rượu (uống) êmDịu dàng, uyển chuyển
smooth voice tiếng dịu dàng smooth verse thơ nhịp nhàng uyển chuyểnHoà nhã, lễ độ
smooth temper thái độ hoà nhãNgọt xớt, dẻo mồm ( (thường) nói về đàn ông)
smooth words lời nói ngọt xớt smooth manners thái độ ngọt xớt smooth things những lời khen ngọt để lấy lòng(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu
a smooth time thời gian hết sức thú vị smooth face mặt làm ra vẻ thân thiện in smooth water's thuận buồm xuôi gió; trôi chảyDanh từ
Sự vuốt cho mượt
to give one's hair a smooth vuốt tóc cho mượtPhần nhẵn (của cái gì)
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng
Ngoại động từ
Làm cho nhẵn, làm phẳng; san bằng
Giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả
to smooth away differences giải quyết những sự bất đồng to smooth the way with the authorities dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức tráchChe giấu, làm liếm (khuyết điểm)
Gọt giũa (văn)
Nội động từ
Lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
smooth somebody's path làm cho ai tiến bộ dễ dàng hơn smooth somebody's ruffled feathers làm nguôi, xoa dịu smooth something away dàn xếp smooth something over che giấu, lấp liếmHình Thái Từ
- Ved : Smoothed
- Ving: Smoothing
Chuyên ngành
Toán & tin
trơn nhẵn
sectionally smooth trơn từng mảnhCơ - Điện tử
(adj) trơn, nhẵn, bóng, êm,không va đập, (v) làm nhẵn
Giao thông & vận tải
sự hãm êm
Xây dựng
miết phẳng
trơn êm thuận
Kỹ thuật chung
bằng phẳng
bóng
smooth and shining nhẵn bóng smooth braking sự đánh bóng smooth braking sự láng bóng smooth finish kiểu đánh bóng smooth finish sự mài bóngkhông va đập
nắn phẳng
đều đặn
êm
nhẵn
optically-smooth surface bề mặt nhẵn quang perfectly smooth support trụ nhẵn lý tưởng smooth and shining nhẵn bóng smooth channel flow dòng chảy trong lòng nhẵn smooth flooring tấm lát nhẵn smooth flooring ván lát nhẵn smooth grinding sự bít kín trơn nhẵn smooth panel panen nhẵn smooth reinforcement bar thanh cốt nhẵn smooth rolls trục cán nhẵn smooth running lốp nhẵn smooth surface mặt nhẵn smooth traffic lốp nhẵn smooth tyre phần ứng lốp nhẵn smooth-core arm phần cứng trơn nhẵn smooth-cut file mép làm nhẵn smooth-surfaced shell vỏ nhẵnlà phẳng
làm bằng
làm bóng
làm nhẵn
smooth-cut file mép làm nhẵnlàm phẳng
làm trơn
gia công tinh
smooth plain packing máy bào giường gia công tinhphẳng
smooth relief địa hình phẳngKinh tế
dịu
đồng nhất
nhãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
bland , continuous , creamy , easy , effortless , equable , even , flat , fluent , fluid , flush , frictionless , gentle , glassy , glossy , hairless , horizontal , invariable , lustrous , mild , mirrorlike , monotonous , peaceful , plain , planate , plane , polished , quiet , regular , rhythmic , rippleless , serene , shaven , shiny , silky , sleek , soft , soothing , stable , steady , still , tranquil , unbroken , undeviating , undisturbed , uneventful , uniform , uninterrupted , unruffled , untroubled , unvarying , velvety , agreeable , civilized , courteous , courtly , facile , genial , glib , ingratiating , mellow , persuasive , pleasant , polite , slick , smarmy , unctuous , urbane , level , planar , straight , balmy , delicate , faint , simple , flowing , graceful , abraded , amiable , dolce , flattering , glabrate , glabrescent , glabrous , glace , glary , insinuating , legato , levigate , levigated , marmoreal , marmorean , mellifluous , oily , oleaginous , placid , saponaceous , slippery , smooth-tongued , suave , velutinous , volubleverb
burnish , clear , even , flatten , flush , glaze , gloss , grade , iron , lay , level , make uniform , perfect , plane , polish , press , refine , round , sand , sleek , slick , varnish , allay , alleviate , appease , assuage , calm , comfort , cool * , ease , extenuate , facilitate , iron out , mellow , mitigate , mollify , palliate , pat , pave the way , soften , stroke , take the edge off , take the sting out , flat , straighten , bland , civilize , courteous , creamy , easy , easygoing , edulcorate , effortless , equable , evenly , flowing , fluent , gentle , glossy , hairless , harmonious , levigate , methodical , mild , pave , persuasive , placid , planish , pleasant , polished , preen , satiny , serene , silky , sleeky , slick as a whistle , soft , soothe , soothing , suave , tranquil , tranquilize , undisturbed , uninterrupted , unruffled , unwrinkledphrasal verb
reconcile , rectify , resolve , straighten outTừ trái nghĩa
adjective
broken , coarse , intermittent , irregular , rough , uneven , wrinkled , uncool , abruptverb
coarsen , roughen , wrinkle , aggravate , agitate , incite , irritate , upset Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Smooth »Từ điển: Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
hoanlv, Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, KyoRin, Nothingtolose, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Smoothly
-
Đồng Nghĩa Của Smoothly - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Smooth - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Smoothly Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Smoothly
-
Trái Nghĩa Của Smoothly - Từ đồng Nghĩa
-
SMOOTHLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Đồng Nghĩa Của Smoothly Là Gì
-
Smooth Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Smooth - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Smoothly: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 20 Smoothly Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Trái Nghĩa Với "smooth" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Anh
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Từ Trái Nghĩa Của "smooth" Là Gì? - EnglishTestStore
-
SMOOTHLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex