tìm một cách công phu, kiên nhẫn để thấy ra, nghĩ ra (nói khái quát)
Xem chi tiết »
Meocute2007; 22/01/2021. @Meoss_. * 5 từ đồng nghĩa với khám phá là: - Tìm tòi. - Tìm hiểu. - Truy tìm. - Khai thác. - Nghiên cứu.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'tìm tòi' trong tiếng Việt. tìm tòi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tìm tòi trong Từ điển Tiếng Việt tìm tòi [tìm tòi] to study; to research.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Tìn tịt · Tình báo · Tình báo viên · Tình ca · Tình chung · Tình cảm · Tình cảm chủ nghĩa · Tình cảnh · Tình cờ · Tình duyên ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tìm tòi trong Tiếng Việt ... tìm tòi có nghĩa là: - Tìm kỹ và kiên nhẫn: Tìm tòi tài liệu lịch sử. Đây là cách dùng tìm tòi Tiếng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ tìm tòi là gì: tìm tòi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tìm tòi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tìm tòi mình ...
Xem chi tiết »
Tìm kỹ và kiên nhẫn. Tìm tòi tài liệu lịch sử. DịchSửa đổi. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Tìm cho ra, cho thấy nói chung: tìm tòi mãi mà chẳng thấy o Quanh tường cố ý tìm ... tìm tòi, Cũng nghĩa như “tìm”: Quanh tường có ý tìm-tòi ngẩn-ngơ (K).
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · => Mở mang tầm mắt, Khai phá, Khai hoang, Tìm tòi v.v.. Trái nghĩa từ khám phá: => Phá hoại, Phá hủy, Đập phá v.v… Đặt câu với từ khám ...
Xem chi tiết »
Soạn bài Nghĩa của từ - I - KIẾN THỨC CƠ BẢN CẦN NẮM VỮNG 1. ... Nghĩa của từ là nội dung mà từ biểu thị. ... học hỏi: tìm tòi, hỏi han để học tập.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: search search /sə:tʃ/. danh từ. sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát. right of search: (pháp lý) quyền khám tàu ...
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2021 · => Tìm tòi, Tìm hiểu, Suy ngẫm… Trái nghĩa từ nghiên cứu: => Phá hoại, Phá phách, Hủy hoại…. Đặt câu với từ nghiên cứu: = ...
Xem chi tiết »
Học hỏi : tìm tòi , hỏi han để học tậpEm hãy cho biết từ trên được giải nghĩa bằng cách (đưa ra từ đồng nghĩa với từ cần...
Xem chi tiết »
trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống · tìm tòi, nghiên cứu sâu · dốc đứng xuống (đường...) · (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Tìm Tòi
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của tìm tòi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu