Đồng nghĩa của promote ; Noun. cajolery persuasion working over geese goose arm-twist ; Verb. advance further put forward raise upgrade elevate favor favour ...
Xem chi tiết »
'''prəˈmoʊt'''/ , Thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp, Làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, Đề xướng, sáng lập, Tích cực ủng hộ sự thông ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa Promote với ví dụ ; Advance. Society needs to advance beyond prejudice and superstition. Xã hội cần tiến lên ngoài định kiến và mê tín .
Xem chi tiết »
thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp. to be promoted sergeant: được thăng cấp trung sĩ · làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích. to promote ...
Xem chi tiết »
thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp. to be promoted sergeant: được thăng cấp trung sĩ · làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích. to promote ...
Xem chi tiết »
To promote ease of presentation, this path diagram represents only one twin in a pair (though the results are identical for the co-twin). Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
promote - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, bạn sẽ thường hay nhầm lẫn hoặc khó phân biệt được giữa những từ Promote, Improve, Enhance, Boost, Accelerate, ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2021 · Sự độc lạ của Accelerate. Có rất nhiều bạn nhầm lẫn nghĩa của từ Accelerate với 5 từ còn lại Promote, Improve, Enhance, Boost, Strengthen, nhưng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của hoa bỉ ngạn là gì? Tháng Chín 14, 2021. *. promote /promote/ ngoại động từ thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớpto be promoted sergeant: ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: promote nghĩa là thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp to be promoted sergeant được thăng cấp trung sĩ.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. promote. /promote/. * ngoại động từ. thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp. to be promoted sergeant: được thăng cấp trung sĩ.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'promote' trong tiếng Việt. promote là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Promote La Gi Nghia Cua Tu Promote Trong Tieng. 01. Jun. Promote Là Gì – Nghĩa Của Từ Promote Trong Tiếng Việt. Có rất phần đông toàn bộ tất ...
Xem chi tiết »
promote. * ; nước ngoài hễ từ ; lớpto lớn be promoted sergeant: được thăng cấp trung sĩ làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến ; khíchto promote learning: tăng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Promote
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của promote hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu