Đồng nghĩa của programme · music video promotional film telegenic prerecorded video · package software package word processor database sequencer driver plug-in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: programs program /program/. danh từ. chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...) cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái). ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của program. ... programmed, programming. Đồng nghĩa: bill, calendar, list, plan, prospectus, schedule, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của program of study. ... course outline curriculum program programme prospectus syllabus course educational ...
Xem chi tiết »
[ + to infinitive ] She programmed the computer to calculate the rate of exchange in twelve currencies. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
programme. Các từ thường được sử dụng cùng với programme. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'program' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "program": program. English.
Xem chi tiết »
An instruction sequence in programmed instruction. verb, transitive. programmed or programed, programming or programing, programs or programs. 1. To include or ...
Xem chi tiết »
Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: program programme computer programme. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer program". Những từ phát âm/đánh vần giống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa Của Từ Programme Là Gì, Nghĩa Của Từ Program, Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích. 16/03/2021 mistermap. 2 Thông dụng3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện ...
Xem chi tiết »
program level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm program level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của program ...
Xem chi tiết »
program music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm program music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của program ...
Xem chi tiết »
programmes có nghĩa là: program /program/* danh từ- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)* ngoại động từ- đặt ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ program - program là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. chương trình 2. cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái) Ngoại Động từ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Program
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của program hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu