Đồng Nghĩa Của Programs - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
- ngoại động từ
- đặt chương trình, lập chương trình
Some examples of word usage: programs
1. The school offers a variety of after-school programs for students to participate in. Trường học cung cấp nhiều chương trình học ngoại khóa cho học sinh tham gia. 2. The company has implemented new training programs to improve employee skills. Công ty đã triển khai các chương trình đào tạo mới để nâng cao kỹ năng của nhân viên. 3. The government has launched programs to help low-income families access affordable housing. Chính phủ đã triển khai các chương trình giúp gia đình thu nhập thấp tiếp cận nhà ở giá cả phải chăng. 4. Many universities offer exchange programs for students to study abroad. Nhiều trường đại học cung cấp chương trình trao đổi cho sinh viên đi du học. 5. The nonprofit organization runs programs to provide meals for the homeless in the community. Tổ chức phi lợi nhuận điều hành các chương trình cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư trong cộng đồng. 6. The fitness center offers a range of exercise programs for members to choose from. Trung tâm thể dục thể thao cung cấp một loạt các chương trình tập luyện cho các thành viên lựa chọn. Từ đồng nghĩa của programsDanh từ
programing viewingTừ trái nghĩa của programs
programs Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của programmes Từ đồng nghĩa của programming Từ đồng nghĩa của programming languages Từ đồng nghĩa của program of operation Từ đồng nghĩa của program of studies Từ đồng nghĩa của program of study Từ đồng nghĩa của program writer Từ đồng nghĩa của program writing Từ đồng nghĩa của progress Từ đồng nghĩa của progressing An programs synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with programs, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của programsHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Program
-
Đồng Nghĩa Của Programme - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Program - Từ điển Anh - Việt
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Program
-
Đồng Nghĩa Của Program Of Study
-
Ý Nghĩa Của Program Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Programme Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
PROGRAM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'program' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Computer Program
-
Nghĩa Của Từ Programme Là Gì, Nghĩa Của Từ Program, Định ...
-
Program Level Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Program Music Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Programmes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Program - Program Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa