Nghĩa là gì: critical critical /'kritikəl/. tính từ. phê bình, phê phán. hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. analytical , belittling , biting , calumniatory , captious , carping , ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "critical" là: significant, crucial. quan trọng. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "unconsequencial" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
She is very critical of the way we bring up our children. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
critical point điểm tới hạn. critical temperature độ nhiệt tới hạn. critical age. (y học) thời kỳ mãn kinh. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa:
Xem chi tiết »
against contra anti counter opposing resisting agin con disregarding hostile to opposed to antagonistic towards at odds with dead set against in contempt of ...
Xem chi tiết »
Alternative for critical. Đồng nghĩa: crucial, decisive, faultfinding, pressing, urgent,. Trái nghĩa: approbatory, complimentary, uncritical, ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa của critical bao gồm: captious, censorious, faultfinding. Answered 7 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "critical": ; critical · decisive · vital ; criticism · critique; literary criticism ; criticize · criticise; knock ...
Xem chi tiết »
và 1 ý nhỏ về tổ chức hoạt động vui chơi đón tết cho các cháu~organizing children's activities to welcome the Tet holiday for children such as tug of war, bag ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa với Critical ... Praising, unimportant, laudatory, unCritical, complimentary, trivial. Với những thông tin chia sẻ trên chắc hẳn bạn đã giải nghĩa ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp ... Các từ đồng nghĩa tương quan cùng với critical: ...
Xem chi tiết »
critical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm critical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của critical.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi ... Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch. ... (Vật lý, toán học) Tới hạn. critical point — điểm tới hạn: critical temperature — độ nhiệt tới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Critical
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ critical hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu