Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. cerebral , cognitive , emotional , experimental , imaginary , intellective , ...
Xem chi tiết »
I'm sure that she's not really ill, it's just psychological. the psychological damage suffered by orphaned children. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: psychological psychological /,saikə'lɔdʤikəl/. tính từ. (thuộc) tâm lý. psychological war: chiến tranh tâm lý. at the psychological.
Xem chi tiết »
Noun. Plural for the mental characteristics or attitude of a person or group. minds mindsets characters make-ups mentalities personae psyches behaviors ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của psychologist. ... Đồng nghĩa của psychological problem Đồng nghĩa của psychological support Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'psychological' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "psychology": psychology.
Xem chi tiết »
psychological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm psychological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'psychological' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2021 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Emotional trong ielts tiếng Anh) · passionate adj. #violent · sentimental adj. #sensitive · moving adj ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Nghĩa của từ psychological là gì ? A psychological film or book is one in which there is a lot of attention given lớn the way people influence ...
Xem chi tiết »
In young children, a lack of iodine can inhibit hormone production and thereby retard physical, mental, and sexual development —a condition called cretinism. Ở ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · A psychological film or book is one in which there is a lot of attention given to the way people influence each other"s behaviour: Muốn học ...
Xem chi tiết »
tenacity tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của psychological/ trong tiếng Anh. psychological/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ psychological/ tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ tâm lý trong Từ điển Tiếng Việt tâm lý [tâm lý] mentality; psychology Tâm lý xã hội học Social psychology Tâm lý bất bình thường là điều mà hầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Psychological
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ psychological hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu