slumber, doze, drowse, ngủ trưa, tạm dừng, phần còn lại, repose, ngủ đông, biến trong, gật đầu, ngáy ngủ. Ngủ Liên kết từ đồng nghĩa: hutch, bút, chuồng, lồng, ...
Xem chi tiết »
Giấc Ngủ Tham khảo: Ngủ, Doze, Tạm Dừng, Siesta, Wink, Bốn Mươi Winks, Drowse, Gật đầu, Catnap, đống, Lông Rậm Lông Tơ, Fluff, Tóc, Dựng Lên, X. Bị thiếu: đi | Phải bao gồm: đi
Xem chi tiết »
... to go to sleep: đi ngủ; to fall on sleep: (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết. sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng. sự chết. nội động từ slept. ngủ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đi ngủ trong Từ điển Tiếng Việt đi ngủ [đi ngủ] to go to sleep; to go to bed/bye-byes Ăn xong thì đi ngủ ... Mùa đông thì chúng đi ngủ đông.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
minh dịch thiếu tổ chức khu vui chơi cho các cháu ~ organizing a playground area for the children. và 1 ý nhỏ về tổ chức hoạt động vui chơi đón tết cho các cháu ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · to be asleep; to sleep · I hardly/scarcely get any sleep · She slept eight hours a day · The whole house is asleep · To share a bed/room with ...
Xem chi tiết »
... to go to sleep: đi ngủ; to fall on sleep: (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết. sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng. sự chết. nội động từ slept. ngủ.
Xem chi tiết »
... to go to sleep: đi ngủ; to fall on sleep: (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết. sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng. sự chết. nội động từ slept. ngủ.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). - fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước). - go straight to sleep: ...
Xem chi tiết »
Cho mọi hỏi ngu tí: Ngủ và thức là hai từ trái nghĩa, vậy sao từ ngủ dậy và thức dậy là hai từ đồng nghĩa với nhau???? ...
Xem chi tiết »
Lịch sử và Địa lý. Rồng Xương Hỏi từ APP VIETJACK. đã hỏi trong Lớp 8 Văn học. · 20:08 09/09/2021. Báo cáo. Từ trái nghĩa với từ : đi, ngủ.
Xem chi tiết »
Vì sao thức với ngủ là từ trái nghĩa nhưng khi kết hợp với từ dậy thành từ đồng nghĩa Thức dậy = Ngủ dậy câu hỏi 967629 - hoidap247.com. Bị thiếu: đi | Phải bao gồm: đi
Xem chi tiết »
... ngủ trằn trọc: to go to sleep — đi ngủ: to fall on sleep — (từ cổ,nghĩa ... sleep nội động từ slept /ˈslip/. Ngủ. to sleep like a log (top) — ngủ say.
Xem chi tiết »
Ở con người, các động vật có vú khác, và đa số phân loại động vật khác đã được nghiên cứu (như một số loài cá, chim, kiến, ruồi quả), giấc ngủ thường xuyên rất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa đi Ngủ
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa đi ngủ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu