purchase. I'm not in a position to make a major purchase like a car. shopping. Can you bring the shopping in for me? groceries. Thank you for bagging my groceries for me. acquisition. That rare book is his latest acquisition. merchandise formal. ... merch informal. ... product. ... wares informal.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của goods.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: belongings, merchandise, property,. goods, better, best. Đồng nghĩa: advantage, excellent, fine, fitting, friendly, kind, nice, proper, real, ...
Xem chi tiết »
Của cải, tài sản, Hàng hoá, hàng, Hàng hoá chở trên xe lửa, Sb's goods and chattels, Đồ dùng cá nhân, Hàng hoá, hàng hóa,
Xem chi tiết »
'''´mə:tʃən¸daiz'''/, Hàng hoá, Buôn bán, hàng hóa, hàng hóa (nói chung), noun, verb,
Xem chi tiết »
Trong Toeic từ đồng nghĩa rất hay được sử dụng để đánh lạc hướng các thí sinh, vì vậy để tránh mắc bẫy ở ... Merchandise= goods= products: sản phẩm; 14.
Xem chi tiết »
Một số từ đồng nghĩa với goods đó là merchandise,commodity,cargo đều có ý nghĩa là hàng hóa. Một số collocation with goods. Từ "goods" thì rất đơn giản ai ...
Xem chi tiết »
One good deed leads to another, and hopefully another. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của Goods trong tiếng Anh. Goods có nghĩa là: Goods- (Econ) Các hàng hoá tốt.+ Các hàng hoá hữu hình có đóng góp tích cực vào PHÚC ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · n. #result, creation; production n. #result; merchandise n. #commodity, result; output n. #yield, result; commodity n.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2016 · Cùng luyện thi TOEIC về những từ có nghĩa là khách hàng trong đề thi TOEIC nhé ^^ Customer: Someone who buys goods or services from a shop ...
Xem chi tiết »
description of the goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm description of the goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Dry goods là gì: Danh từ: hàng khô (gạo, ngô...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ... Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Processed goods - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Goods
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa goods hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu