Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bi Quan - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Bi Quan Tham khảo

Bi Quan Tham khảo Danh Từ hình thức

  • gloom.

Bi Quan Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ảm đạm, hoài nghi, tuyệt vọng, ghét đời kiku, despondent, despairing, dyspeptic, mây, tối tăm, thông, chán nản, glum, nghiệt ngã, dejected.
Bi Quan Liên kết từ đồng nghĩa: gloom, ảm đạm, hoài nghi, tuyệt vọng, despondent, mây, thông, chán nản, glum, nghiệt ngã, dejected,

Bi Quan Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, unfixed, Biến động Khác Nhau,...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với Bi Quan Là Gì