Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Hy Sinh - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Hy Sinh Tham khảo Danh Từ hình thức
- abnegation, self-sacrifice, sắng đầu hàng, từ bỏ, đầu hàng, năng suất, nhượng, bị bỏ rơi, trí.
- cung cấp, oblation, immolation lustration, giết mổ, piaculum, hecatomb, corban, mactation.
- nạn nhân vật tế thần, liệt sĩ, cung cấp, hương, holocaust.
Hy Sinh Tham khảo Động Từ hình thức
- bỏ, năng suất, đầu hàng forgo, mất, từ bỏ, nhượng, tham gia với, immolate.
Hy Sinh Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Hi Sinh
-
Tìm 3 Từ đồng Nghĩa Với Từ Hy Sinh - Phạm Khánh Linh - HOC247
-
Tìm 3 Từ đồng Nghĩa Với Từ Hy Sinh ? - Hoc24
-
Các Từ Hy Sinh, Chết, Toi Mạng, Thiệt Mạng, Ra đi, Qua đời,… Là N
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Hy Sinh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Hi Sinh - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Hy Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Hi Sinh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Hai Từ Bỏ Mạng Và Hi Sinh Trong Hai Câu Dưới đây Có Chỗ ...
-
Nghĩa Của Hai Từ Bỏ Mạng Và Hi Sinh Trong Hai Câu Dưới ... - Tech12h
-
Thử Thay Các Từ đồng Nghĩa Với Quả Và Trái, Bỏ Mạng Và Hi Sinh Trong ...
-
Trái Nghĩa Với "hy Sinh" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Hai Từ Bỏ Mạng Và Hi Sinh Trong Hai Câu ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hi Sinh' Trong Từ điển Lạc Việt