Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tiến Bộ - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Tiến Bộ Tham khảo

Tiến Bộ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • cải tiến, betterment, tiến bộ, xúc tiến, amelioration, thành tích, đạt được, tinh tế, nâng lên, thích, doanh nghiệp, năng động.
  • chương trình khuyến mại.
  • nhà cải cách tự do, left-winger, meliorist, nhà hoạt động.
  • sự tiến triển.
  • đi tới, trước, sự tiến triển, phong trào vận động, tăng tốc, chuyển động, thời gian.

Tiến Bộ Tham khảo Tính Từ hình thức

  • gia tiến, tiếp tục, liên tục, tiếp theo, ngày càng tăng, tăng cường, tăng tốc, tăng, phát triển liên tục, trình tự, không gián đoạn, năng động, với doanh nghiệp.
  • meliorative, cải thiện, người, tự do, tìm kiếm về phía trước.

Tiến Bộ Tham khảo Động Từ hình thức

  • cải thiện, phục hồi, phát triển, đạt được, hoa, burgeon, hoàn hảo, hoàn thành.
  • di chuyển về phía trước, làm cho đi tới, tăng tốc, nâng cao, tiến hành, tiếp tục, giả mạo trước, vượt qua, dẫn.
Tiến Bộ Liên kết từ đồng nghĩa: cải tiến, betterment, tiến bộ, amelioration, đạt được, tinh tế, nâng lên, thích, doanh nghiệp, năng động, chương trình khuyến mại, đi tới, trước, tăng tốc, chuyển động, thời gian, tiếp tục, liên tục, tiếp theo, tăng cường, tăng tốc, tăng, năng động, với doanh nghiệp, cải thiện, người, tự do, cải thiện, phục hồi, phát triển, đạt được, hoa, burgeon, hoàn hảo, hoàn thành, tăng tốc, nâng cao, tiến hành, tiếp tục, vượt qua, dẫn,

Tiến Bộ Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Tiến Bộ Nghĩa Là Gì