Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Trung Thực - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Trung Thực Tham khảo Danh Từ hình thức
- toàn vẹn, rectitude, chân thành, probity, tính chính xác, để vinh danh, uprightness, thẳng thắn, đã, trung thực, lòng trung thành, sự cởi mở.
Trung Thực Tham khảo Tính Từ hình thức
- chính xác, đúng, tiên đề, thực tế, nhất định, chính hãng, xác thực, kiểm chứng, thật, không thể chối cãi, hợp lệ.
- công bằng chỉ, công bằng, bona fide, công bằng và vuông, khách quan, không thiên vị, vô tư.
- trung thực, danh dự, chân thành, thẳng thắn, thẳng đứng, đáng tin cậy, sự thật, frank veracious, chu đáo, phải, hình vuông bắn súng.
- trung thực, thẳng thắn, đơn giản, veracious, tỉ mỉ, đáng tin cậy, chân thành, chu đáo, thẳng, aboveboard.
Trung Thực Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, unfixed, Biến động Khác...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ điển đồng Nghĩa Với Trung Thực
-
Tìm Những Từ Cùng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Trung Thực
-
Luyện Từ Và Câu: Mở Rộng Vốn Từ Trung Thực - Tự Trọng Trang 48 SGK
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Trung Thực Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Trung Thực - Từ điển Việt
-
Top 15 Gần Nghĩa Với Trung Thực
-
Tìm Những Từ Cùng Nghĩa Và Những Từ Trái Nghĩa Với Trung Thực?
-
Top 29 Từ đồng Nghĩa Với Từ Trung Thực 2022
-
Top 10 Từ đồng Nghĩa Với Từ Trung Thành 2022 - Thả Tim
-
Top 9 đồng Nghĩa Trung Thực 2022 - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Mở Rộng Vốn Từ Trung Thực, Tự Trọng
-
Từ đồng Nghĩa Với Trung Thực Và Công Lý , Và Phản - Tr-ex
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support