Từ đồng Nghĩa Với Trung Thực Và Công Lý , Và Phản - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI TRUNG THỰC VÀ CÔNG LÝ , VÀ PHẢN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch từ đồng nghĩa vớisynonym forsynonymous withsynonyms fortrung thực vàhonest andhonesty andtruthful andhonestly anddishonest andcông lýjusticerighteousnessjusticesvà phảnand reflectand reactionand reactand respondand reflection
Ví dụ về việc sử dụng Từ đồng nghĩa với trung thực và công lý , và phản trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongnghĩadanh từsensenghianghĩathe meaningi.e.nghĩatrạng từliterallyvớigiới từwithforagainstatvớihạttotrungđộng từtrungtrungtính từcentralchinese từ điển tiếng anh oxfordtự điều chỉnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh từ đồng nghĩa với trung thực và công lý , và phản English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ điển đồng Nghĩa Với Trung Thực
-
Tìm Những Từ Cùng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Trung Thực
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Trung Thực - Từ điển ABC
-
Luyện Từ Và Câu: Mở Rộng Vốn Từ Trung Thực - Tự Trọng Trang 48 SGK
-
Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Trung Thực Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Trung Thực - Từ điển Việt
-
Top 15 Gần Nghĩa Với Trung Thực
-
Tìm Những Từ Cùng Nghĩa Và Những Từ Trái Nghĩa Với Trung Thực?
-
Top 29 Từ đồng Nghĩa Với Từ Trung Thực 2022
-
Top 10 Từ đồng Nghĩa Với Từ Trung Thành 2022 - Thả Tim
-
Top 9 đồng Nghĩa Trung Thực 2022 - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Mở Rộng Vốn Từ Trung Thực, Tự Trọng
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support