'lường trước' là gì?, Từ điển Tiếng Việt - Vdict.pro vi.vdict.pro › Từ điển Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Không Lường Trước Tham khảo: Không Thể đoán Trước, Bất Ngờ đáng Ngạc Nhiên, Không Có Kế Hoạch, Unlooked-for, Unanticipated, Không Mong đợi, Do Tai Nạn.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'lường trước' trong từ điển Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh lường trước có nghĩa là: anticipate (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1) ... từ. Không ai có thể lường trước được sự hỗn loạn ở Trung Đông.
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Dùng trước, hưởng trước · Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước · what we anticipate seldom occurs; ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của không lường trước trong tiếng Nga ... hiệu IPA là /ruskʲə: jɪ'zɨk/) là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu.
Xem chi tiết »
Hamlet did not foresee the vicious plot of the enemy.
Xem chi tiết »
The holiday cost a lot more than we had anticipated. Police are anticipating trouble at tonight's game. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép ...
Xem chi tiết »
Due to unforeseen circumstances, the party will now take place at 9 p.m.. Do những trường hợp không lường trước được, bữa tiệc sẽ diễn ra vào lúc 9 giờ tối.
Xem chi tiết »
do những hành động sai lầm từ tháng 7 của các nhà quản lý công ty đó. Ưu điểm của loại kiểm tra này so với kiểm tra lường trước và kiểm tra đồng thời là:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Từ đồng Nghĩa Lường Trước
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa lường trước hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu