Ý Nghĩa Của Anticipate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Lường Trước
-
'lường Trước' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Không Lường Trước - Từ điển ABC
-
Lường Trước - Vietgle Tra Từ - Coviet
-
→ Lường Trước, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Anticipate - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Không Lường Trước Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Anticipate | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Unforeseen: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
[PDF] BÀI 7: CHỨC NĂNG KIỂM TRA - Topica