Bạn có thể thay thế "sad" bằng "blue", "cheerless" hay "sorrowful" tùy tình huống cụ thể. Bạn có thể thay thế "sad" bằng "blue", "cheerless" hay "sorrowful" tùy tình huống cụ thể. 18 thg 2, 2019
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2017 · Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu 'sad' (buồn bã), bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2019 · Bạn có thể thay thế "sad" bằng "blue", "cheerless" hay ... thi làm đúng quy chế trong vụ học sinh ngủ quên trong phòng thi môn tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa "Sad" thường được sử dụng trong tiếng Anh. Học những từ này để sử dụng thay vì SAD với các câu ví dụ để tăng vốn từ vựng ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · She's been sad ever since her cat died. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. unhappy. She'd had a very unhappy childhood.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của sad trong tiếng Anh. sad. adjective ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. feeling sad · sadShe's been sad ever ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2017 · Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã), bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây.
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Sad trong ielts tiếng Anh). unhappy adj., n. #melancholy, upset; sorrowful adj. #unhappy, ...
Xem chi tiết »
So for me, seeing all three of those programs go out, one it makes me feel sad -- and old -- but definitely sad. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) ...
Xem chi tiết »
10 TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI SAD TRONG TIẾNG ANH Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã), bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Unhappy (buồn): sad, depressed, melancholy, miserable; Weak (yếu ớt): frail, infirm, puny, fragile. C. Sử dụng từ đồng nghĩa trong bài thi IELTS.
Xem chi tiết »
tính từ. buồn rầu, buồn bã. to look sad: trông buồn. (đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được. không xốp, chắc (bánh). chết (màu sắc). sad colours: màu ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với sad là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ trái nghĩa với sad trong bài viết này.
Xem chi tiết »
The water was as smooth as glass. (Dòng nước trong như thủy tinh). Sad – happy. sad /sæd/: buồn bã. happy /ˈhæpi/: vui vẻ. Ex ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi vừa cho ra mắt chuyên mục luyện thi IELTS online, miễn phí 100%. Chương trình học online gồm có Writing, Reading, Speaking, Listening, Grammar và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Sad
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa trong tiếng anh sad hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu