Tìm những từ cùng nghĩa và trái nghĩa với trung thực - VnDoc.com vndoc.com › Hỏi bài › Văn học
Xem chi tiết »
M : - Từ cùng nghĩa : thật thà. - Từ trái nghĩa : gian dối. Trả lời: Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực, ngay thẳng, ...
Xem chi tiết »
Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, bộc trực, chính trực, trung ...
Xem chi tiết »
Từ cùng nghĩa, trái nghĩa với trung thực ... Câu hỏi: Tìm từ cùng nghĩa, trái nghĩa với trung thực? ... a) Từ cùng nghĩa : ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật ...
Xem chi tiết »
Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, bộc trực, chính trực, trung ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, ...
Xem chi tiết »
Câu 1. Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực ngay thẳng, ngay thật, chán thật, thật thà, thành thật, thực lòng, ...
Xem chi tiết »
+ Các từ được sắp xếp vào nhóm như sau: - Đồng nghĩa với trung thực: thành thực, thật thà, thẳng thắn, chân thật, thành thật. - Trái nghĩa với trung thực: gian ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2020 · Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong lạnh lẽo hay đai trong đất đai thì cũng không có hiện tượng ...
Xem chi tiết »
Câu 1: Tìm những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với trung thực ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với trung thực: dối trá, bịp bợm, gian lận, gian manh, lừa đảo, lừa lọc, gian xảo,...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (375) a) Từ cùng nghĩa : ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thật thà, thật lòng, thật bụng, thật tâm, ... b) Từ trái nghĩa : gian dối, giả dối, dối trá ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 25 thg 5, 2022 · Trái nghĩa với trung thực là các từ như dối trá, gian dối, gian lận, gian manh, gian ngoan, gian giảo, gian trá, lừa bịp, lừa dối, bịp bợm, lừa ...
Xem chi tiết »
Từ cùng nghĩa với từ trung thực, Từ trái nghĩa với từ trung thực ; chính trực, ngay thẳng, thật thà, thật lòng,. ngay thật, chân thật, thành thật, thật tâm,.
Xem chi tiết »
Nu Hoang Bang Gia 1 tháng 1 2018 lúc 16:36. Câu 1 : Tìm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau: a) Nhân hậu. b) Trung thực. c) Dũng cảm. d) Cần cù.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Trung Thực
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa và trái nghĩa với trung thực hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu