Từ đồng Nghĩa Với Famous Dùng Từ Nào Trong Văn Viết Sẽ Hay Hơn
Có thể bạn quan tâm


Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án
Đăng nhập- |
- Đăng ký


Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng ký

Lưu vào
+
Danh mục mới
- xuanmainguyenduong

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
27
- Cảm ơn
0
- Tiếng Anh
- Lớp 10
- 10 điểm
- xuanmainguyenduong - 21:46:47 12/09/2019
- Hỏi chi tiết
Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI
- samtiensinh

- Chưa có nhóm
- Trả lời
12
- Điểm
107
- Cảm ơn
6
- samtiensinh
- 12/09/2019

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Cảm ơn 1
Báo vi phạm


- taihop60

- Chưa có nhóm
- Trả lời
439
- Điểm
4175
- Cảm ơn
427
- taihop60
- 12/09/2019

well-known, notable, renowned đều đồng nghĩa với famous
Nên dùng từ well-known hơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Cảm ơn
Báo vi phạm
Bạn muốn hỏi điều gì?
PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Lý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng


- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
Inbox: m.me/hoidap247online
Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Famous
-
Famous - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
11 Tính Từ đồng Nghĩa Với 'Famous' Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Đồng Nghĩa Với "famous" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Famous - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Famous - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Famous Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Đồng Nghĩa Của World Famous
-
Famous For - Từ đồng Nghĩa
-
EASY TOEIC - Các Từ đồng Nghĩa Của Famous Qua Sách ... - Facebook
-
Famous Là Gì, Nghĩa Của Từ Famous | Từ điển Anh - Việt
-
FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top 8 Danh Từ Của Famous
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh