well known . She's a well-known artist. renowned. The area is renowned for its beauty. world- famous . They stayed in a world- famous hotel. celebrated. He's a celebrated writer of children's stories. legendary. He once met the legendary singer, Eartha Kitt. high-profile. ... prominent. ... eminent.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2019 · 11 tính từ đồng nghĩa với 'Famous' trong tiếng Anh · 1. Well-known – /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng, ai cũng biết · 2. Notable – /'noutəbl/: có tiếng, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "famous" là: renowned, well-known. nổi tiếng. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "constant" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của famous. ... Nghĩa là gì: famous famous /'feiməs/. tính từ. nổi tiếng, nổi danh, trứ danh.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. acclaimed , applauded , august , brilliant , celebrated , conspicuous , ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · Trái nghĩa từ famous: => inconspicuous, obscure, unknown, unnotable, unremarkable… Đặt câu với từ famous: => He's a famous, so everything is ...
Xem chi tiết »
từ đồng nghĩa với famous dùng từ nào trong văn viết sẽ hay hơn câu hỏi 12500 - hoidap247.com. ... well-known, notable, renowned đều đồng nghĩa với famous.
Xem chi tiết »
Adjective. Renowned in many parts of the world (especially in the Western world). acclaimed celebrated famous notorious popular renowned well-loved ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của famous for. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2017 · Các từ đồng nghĩa của famous Qua sách TOEIC ETS và qua đề thi thật của bản thân tại IIG, mình có gặp một vài câu hỏi liên quan đến các từ ...
Xem chi tiết »
/'feiməs/. Thông dụng. Tính từ. Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh. to be famous for: Nổi tiếng bởi. (thông tục) cừ, chiến. Cấu trúc từ. famous last words.
Xem chi tiết »
Dịch từ "famous" từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của "famous" trong tiếng Việt. volume_up. famous {tính}.
Xem chi tiết »
famous; famous; Nghĩa của từ : famous | Vietnamese Translation - Tiếng ... famous - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Ví dụ: NCT Dream is famous for their teamwork. NCT Dream nổi tiếng với tinh thần đồng đội. Famous of được dùng để diễn tả ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Famous
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ famous hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu