at meals: vào bữa ăn; to take a meal; to eat one's meal: ăn cơm; to make a [heart] meal of: ăn hết một lúc. nội động từ. ăn, ăn cơm ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của meals. ... at meals: vào bữa ăn; to take a meal; to eat one's meal: ăn cơm ... nội động từ. ăn, ăn cơm ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của meal ; Noun. A characteristic style of preparing food, often associated with a place of origin. cuisine ; Noun. Fine, dry particles produced by the ...
Xem chi tiết »
'''mi:l'''/ , Bột xay thô, Bữa ăn, bột (mịn), bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn, bột,
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · meal. Các từ thường được sử dụng cùng với meal. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · meal - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2015 · 9 từ đồng nghĩa với 'ăn' trong tiếng Anh ; wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily ; pig out. pig: /pɪɡ/. to eat too much of something; to make a pig ...
Xem chi tiết »
You can sit down with somebody and have a meal that's reasonably priced and still get in and out in 45 minutes. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
meal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meal.
Xem chi tiết »
at meals: vào bữa ăn; to take a meal; to eat one's meal: ăn cơm; to make a [heart] meal of: ăn hết một lúc. nội động từ. ăn, ăn cơm ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... ăn cơm=to make a [heart] meal of+ ăn hết một lúc* nội động từ- ăn, ăn cơm.
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. meal - any of the regular occasions in a day when a reasonably large amount of food is eaten, such as breakfast, lunch, or dinner.
Xem chi tiết »
Thêm từ · Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: meals · Dựa trên meals, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối · Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Meals
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với meals hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu