1,từ nào ko thuộc từ đồng nghĩa trong mỗi dãy từ sau:a.ngào ngạt,sực nức,thoang thoảng,thơm nồng,thơm nức.b.rực rỡ,sặc s...
Xem chi tiết »
Từ nào trong mỗi nhóm từ sau đây ko đồng nghĩa với các từ còn lại và nói rõ mỗi nhóm từ dùng để làm gì?- Ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm nồng, ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2015 · a. ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm nồng, thơm ngát. b. rực rỡ, sặc sỡ, tươi tắn, tươi thắm, thắm tươi. c. long lanh ...
Xem chi tiết »
a) ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm nồng, thơm nức. b) rực rỡ, sặc sỡ, tươi thắm, tươi tắn, thắm tươi. c) long lanh, lóng lánh, lung linh, ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Ngào ngạt là gì: Tính từ (mùi thơm) bốc lên lan toả rộng và kích thích mạnh vào khứu giác hoa thơm ngào ngạt mùi trầm hương ngào ngạt Đồng nghĩa : ngát, ...
Xem chi tiết »
Ngào ngạt đồng nghĩa là gì ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ... Và bạn có biết dòng 1 pha với điện 3 pha bao nhiêu vôn?. Nó ..
Xem chi tiết »
Gạch chân từ không thuộc nhóm từ đồng nghĩa và nói rõ mỗi nhóm từ đó dùng để làm gì. a. ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm đậm, ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2020 · a) ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm nồng, thơm nức. b) rực rỡ, sặc sỡ, tươi thắm, tươi tắn, thắm tươi. c) long lanh, lóng lánh, lung linh ...
Xem chi tiết »
Từ nào trong mỗi nhóm từ sau đây ko đồng nghĩa với các từ còn lại và nói rõ mỗi nhóm từ dùng để làm gì? - Ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm nồng, ...
Xem chi tiết »
ngào ngạt tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ngào ngạt trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được.
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. ngào ngạt. Có mùi thơm lan toả rộng và kích thích mạnh vào khứu giác. Khói hương ngào ngạt. Mùi thơm ngào ngạt. Ngào ngạt hương xuân.
Xem chi tiết »
Bài 1: Gạch dưới từ không thuộc nhóm từ đồng nghĩa trong mỗi dãy từ dưới đây và cho biết các từ còn lại dùng để tả gì? a. ngào ngạt, sực nức, thấp thoáng, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngào ngạt trong Từ điển Tiếng Việt ngào ngạt [ngào ngạt] to pervade.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Ngào Ngạt
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với ngào ngạt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu