27 thg 7, 2022 · That's the wrong answer. Read the question again. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. incorrect. The information on the website is ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của wrong ; Adjective. incorrect mistaken erroneous off beam ; Adjective. immoral wicked dishonest illegal ; Adjective. unsuitable improper ...
Xem chi tiết »
xấu, không tốt, tồi. it is wrong to speak ill of one's companion: nói xấu bạn là không tốt · trái, ngược. in the wrong sense: trái chiều, ngược · sai, không đúng, ...
Xem chi tiết »
in the wrong sense: trái chiều, ngược · the wrong side: mặt trái · wrong side foremost: ngược, trước ra sau · wrong side out: trái, trong ra ngoài · wrong side up: ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Cái xấu, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu · Điều sai, điều quấy (về mặt đạo đức); hành động sai, hành động quấy · Hành động bất công, sự bất công; điều ...
Xem chi tiết »
''',inkə'rekt'''/, Không đúng, không chỉnh, sai, Còn đầy lỗi (sách đưa in...), Không đứng đắn (thái độ), sai, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái. my watch is wrong — đồng hồ tôi không đúng: wrong use of a word — sự dùng từ sai: to be wrong — trái lý ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của wrong là: correct, right bạn nhé. Answered 3 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "wrong" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
wrong = wrong tính từ ( wrong to do something ) không đúng đắn về đạo lý; sai; ... phó từ. một cách sai trái, chệch hướng, lầm lẫn, với kết quả không đúng.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wrong trong tiếng Anh. wrong có nghĩa là: wrong /rɔɳ/* tính từ- xấu, không tốt, tồi=it is wrong to speak ill of one's companion+ ...
Xem chi tiết »
“People get too comfortable with their friends — that's why they got it wrong .” Mọi người cảm thấy quá thoải mái với bạn bè - đó là lý do tại sao họ hiểu sai.
Xem chi tiết »
Phát âm wrong · my watch is wrong: đồng hồ tôi không đúng · wrong use of a word: sự dùng từ sai · to be wrong: trái lý, sai.
Xem chi tiết »
Những cách Paraphrase với từ đồng nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn phần nào. ... Wrong" is a synonym for 'incorrect'. - Từ đồng nghĩa là những từ cùng một loại từ ...
Xem chi tiết »
7 Ugly synonym – Từ đồng nghĩa với Ugly mới nhất · hideous adj. #unattractive · unattractive adj. #appearance · nasty adj. #unpleasant · unsightly adj. #strange ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Từ Wrong
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với từ wrong hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu