OK. ... Of course. ... Yeah. ... Sure. ... By all means. ... You bet. ... Absolutely. ... Yep.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của yes ; Noun. thumbs up affirmative ; Interjection. all right okay ; Interjection. aye yeah ; Adjective. giving-in comformable ; Adverb. affirmative ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · Trái nghĩa với đó là by no means. Affirmative. Ở Bắc Mỹ, affirmative được sử dụng trong cụm thán từ "in the affirmative" để thể hiện đồng ...
Xem chi tiết »
'''jes'''/, Thán từ, Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, adverb, noun, verb, adverb,
Xem chi tiết »
TO ACCEPT SOMETHING THAT IS OFFERED. I asked him to marry me and he said yes. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
If you'd say yes (= agree) to the request you'd avoid a lot of trouble. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. to accept something ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Thay vì nói “yes” trong mọi hoàn cảnh khiến đối phương nhàm chán, ... Nhưng vào giữa những năm 1500, người ta dùng từ “sure” với nghĩa ... ( Tôi đồng ý).
Xem chi tiết »
15 cách để nói Yes trong tiếng Anh. Trong giao tiếp, chúng ta thường dùng từ 'Yes' để diễn tả sự đồng ý. ... Hãy hứa với bố con sẽ không nói dối mẹ!
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2017 · (từ lóng của giới trẻ, có nghĩa "sure" hoặc "certainly"). 5. Thể hiện sự đồng tình với một ý kiến tích cực. Ex: That was a great evening (Đó là ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2017 · một từ lóng có nghĩa là “chắc chắn rồi”. Với những lời khẳng định mang nghĩa tích cực, như “That was a great evening” hay “Wasn't that a ...
Xem chi tiết »
No có nhiều chức năng nhưng ở đây ta chỉ xét đến chức năng dùng để trả lời phủ định với nghĩa: không, chưa. Dùng yes và no với trợ động từ trong những câu ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · “10-4” hoặc “Amen” bày tỏ sự đồng cảm với ý kiến được đưa ra thay vì “Yes” hoặc “OK”. Yes Đây là một cách thể hiện sự đồng ý là được biết ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (41) 30 thg 1, 2019 · Yes” và “No” là 2 từ cực kỳ thông dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc không ... Tôi không thực sự hứng thú với điều đó, nhưng cảm ơn bạn đã hỏi.
Xem chi tiết »
This one manifests with executives surrounding themselves with yes-men and yes-women, who tell them only what they want to hear. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Yes
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với yes hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu