Tra từ: dư - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › dư
Xem chi tiết »
Tra Nôm Tra Pinyin. Có 13 kết quả: 予 dư • 余 dư • 妤 dư • 欤 dư • 歟 dư • 油 dư • 舁 dư • 舆 dư • 艅 dư • 譽 dư • 輿 dư • 餘 dư • 鮽 dư. 1/13.
Xem chi tiết »
Từ Hán Việt là một bộ phận không nhỏ của tiếng Việt, có vai trò quan trọng và không thể tách rời hay xóa bỏ khỏi tiếng Việt. Do lịch sử và văn hóa lâu đời mà ...
Xem chi tiết »
dư chữ Nôm là gì? - 与, 予, 伃, 余, 妤, 嶼, 旟, 欤, 歟, 油, 璵, 畬, 舁, 舆, 與, 艅, 譽, 輿, 轝, 餘, 馀, 鮽, 鸒, xem thêm nghĩa tại đây. Tra từ điển Hán Nôm, ...
Xem chi tiết »
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi · 妤: dư · 璵: dư, du, dữ · 旟: dư · 嶼: dư, tự, ngữ, dữ, dự · 輿: dư · 籅: dư · 鵌: dư · 𢹏: dư ...
Xem chi tiết »
Anh có nhớ có lần làm bài về địa dư tôi bắt đầu ngay bằng một câu : " như tôi đã nói ở trang 45 , mục 7... " nghĩa là tôi cứ viết theo nguyên văn trong sách ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: dư sinh ... Sức sống thừa: còn chút dư sinh phải bảo trọng danh tiết. ... Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt.
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2014 · Xin ông cho biết chữ “thừa” là nghĩa của chữ “dư” có liên quan gì ... Hán Việt từ điển của Đào Duy Anh giảng là “chỗ đất thừa - khoan dung”.
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2017 · Chẳng hạn, âm Hán Việt của chữ(學) là học còn âm Bắc Kinh của nó là xué ... Việc hiểu đúng nghĩa của các yếu tố Hán Việt, trong đó có từ Hán ...
Xem chi tiết »
Họ đường từ trễ xoay chiều AC của thép dạng hạt định hướng, thực hiện bởi B-H Analyzer. Br là Từ dư bão hòa, Hc là Từ kháng.
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2015 · - Như chúng tôi đã nói ở số báo ra ngày 8-2 vừa qua, trong chữ Hán không có từ Dũ mà chỉ có từ Dụ; tính từ có nghĩa là giàu có, dư giả; động từ ...
Xem chi tiết »
Số dư nợ cuối kỳ: Tổng số dư nợ từ tất cả các giao dịch trong kỳ sao kê tháng ... này có nghĩa là thẻ tín dụng của bạn đang có số dư có vào ngày lập bảng.
Xem chi tiết »
"Dư huy" - "Hán Việt từ điển" của Đào Duy Anh giảng là "bóng mặt trời xế chiều". Ngoài ra, trong văn chương xưa, "dư huy" còn chỉ ánh trăng, ánh sao còn sót ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dư trong Từ điển Tiếng Việt dư [dư] odd; more Có dư chục người There were a ten odd people superfluous; supernumerary; redundant; unnecessary; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Dư Trong Hán Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dư trong hán việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu