If you go to your locker again you have to be dry immediately after the shower area.
Xem chi tiết »
tủ · cabinet · dresser ; áo · shirt · jacket · gown · garment worn on upper body ; tủ đựng quần áo · wardrobe · closet ; mặc quần áo · dress · dress · wear clothes ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tủ đựng quần áo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tủ quần áo có nghĩa là: wardrobe, closet (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 143 có tủ quần áo .
Xem chi tiết »
Cupboard, wardrobe & closet là ba danh từ có nghĩa nói về các loại tủ dùng để đựng đồ vật, tủ quần áo, tủ để chén và ly. Cupboard, wardrobe & closet:.
Xem chi tiết »
Có nhiều hơn một cách sử dụng của từ WARDROBE. Ngoài cách được sử dụng chỉ tủ quần áo, nó còn được sử dụng để chỉ số quần áo mà một người sở hữu. Nghĩa này ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2022 · Tủ quần áo hay tủ đồ (tiếng Anh: wardrobe) là một loại tủ đứng được sử dụng để cất giữ trang phục. Tủ quần áo sơ khai nhất chỉ là cái rương đựng ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tủ quần áo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... tủ đựng quần áo noun. English. Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Tủ quần áo hay tủ đồ (tiếng Anh: wardrobe) là một loại tủ đứng hoặc nằm có thể chứa quần áo được sử dụng để cất giữ trang phục. Tủ quần áo sơ khai nhất chỉ ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Có lúc chúng ta nghe người khác nói là để đồ vào cabinet, có đôi lúc thì lại nói là để vào closet, những từ này đều chỉ cái tủ đựng đồ, nhưng công dụng chính ...
Xem chi tiết »
Tủ quần áo hay tủ đồ tiếng Anh: wardrobe là một loại tủ đứng được sử dụng để cất giữ trang phục. Tủ quần ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về Tủ Quần Áo trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, ... tiếng Việt, chúng ta thường nói trực tiếp món đồ đựng trong tủ để ...
Xem chi tiết »
bed. /bed/. giường. chest. /tʃest/. rương, hòm, tủ. curtain. /ˈkɜːtən/. rèm, màn. drawer. /drɔːr/. ngăn kéo. stool. /stuːl/. ghế đẩu. bookcase. tủ sách.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tủ đựng đồ Nói Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tủ đựng đồ nói tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu