TỦ ĐỰNG ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỦ ĐỰNG ĐỒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtủ đựng đồ
locker
thay đồtủ khóatủkhóatủ đựng đồlockers
thay đồtủ khóatủkhóatủ đựng đồ
{-}
Phong cách/chủ đề:
I hid in a closet.Tủ đựng đồ dưới ghế, mặt RH.
Locker under cockpit bench, LH side.Tôi trốn vào tủ đựng đồ.
I hid in the closet..Tủ đựng đồ( ở trước bảng điều khiển).
Bow locker(in front of dashboard).Tôi thấy cái này trong tủ đựng đồ.
I found this in the supply closet.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhộp đựngtúi đựngkhả năng chịu đựngkinh thánh chứa đựngbình đựngthùng đựngkhay đựngcuốn sách chứa đựngmức độ chịu đựngHơnSử dụng với động từtiếp tục chịu đựngcố gắng chịu đựngBà mở tủ đựng đồ và phát hiện Billy.
She opened the door of the cupboard and found Billy.Phòng 4 người không có tủ đựng đồ.
The 4th bedroom does not have a closet.Điều đầu tiên bạn cần làm đó là sắp xếp lại tủ đựng đồ.
The first thing you need to do is reorganize your closet.Họ sẽ chết thối trong tủ đựng đồ bằng chứng.
They're gonna rot in the evidence locker.Đó không phải cánh cửa căn phòng- đó là cửa tủ đựng đồ!
It wasn't the door out of the office- it was a cupboard!Fender nhà ở trong tủ đựng đồ chuỗi, cách nhau bằng một phân vùng.
Fender housing within the chain locker, separated by a partition.Như một cây chổi giữa những cây chổi khác trong tủ đựng đồ.
Like a broom among brooms… in a broom closet.Giường trong ký túc xá này có tủ đựng đồ cá nhân, bàn làm việc và khung cảnh thành phố.
This bed in dormitory features personal locker, work desk and city view.Và một điều thú vị vềchiếc thuyền này nữa… rất nhiều tủ đựng đồ.
And another nice thing about this yacht- lots of closet space.Tủ đựng đồ giặt điện tử này được thiết kế để sử dụng ở hầu hết các nơi công cộng.
This electronic laundry locker is designed for using in nearly all public places.Khu thay đồ được trang bị đầy đủ các dịch vụ tắm hơi,tắm dưới vòi hoa sen, tủ đựng đồ rộng rãi.
The locker area are equiped with full of necessary tools such as Sauna room, shower, spacious locker.Nếu bạn đi đến tủ đựng đồ của bạn một lần nữa, bạn phải khô ngay lập tức sau khi các khu vực tắm.
If you go to your locker again, you have to be dry immediately after the shower area.Các lớp học không chỉ được trang bị điều hòa, máy chiếu, loa âm thanh,mà còn có tủ đựng đồ chung và riêng;
Classrooms are not only equipped with air conditioning, projectors, sound speakers,but also shared and private lockers;Mình sẽ ở trong tủ đựng đồ và đợi hay mình sẽ xoay người quay trở lại văn phòng?” anh nghĩ.
Do I stay in the cupboard and wait or do I go back into the office?' he thought.Ông sử dụng một thẻ đỏ nổi tiếng và gắn nó vào trong tủ đựng đồ của bất cứ ai đã làm F4, đặc biệt là anh, khó chịu.
He uses an infamous red card and attaches it inside anyone's locker who has made the F4, particularly him, upset.Đỉnh cao trong lĩnh vực này là nội thất đồ gỗ uốn cong và các tính năng thiết kế như rèn,kẹp và tủ đựng đồ.
The crown in this sector is curved-wood furniture and also design features such as forging,clips and lockers.Trẻ cũng nên tránh cất đồ đạccá nhân tại không gian chung như tủ đựng đồ hoặc trên cùng một chiếc móc treo.[ 3].
Your child should also avoid putting hispersonal belongings in shared spaces such as lockers or on shared hooks.[3].Hơn nữa, tôi biết rõ rằng nếu ai đó chòng ghẹo Tyson lúc cậu ấy đang thay đồ, cậuấy sẽ khó chịu và xé toạc các cánh cửa tủ đựng đồ.
Anyway, I would learned the hard way that if people teased Tyson while he was dressing out,he would get upset and start ripping the doors off lockers.Họ cũng có thể làm việc với các công ty thương mại điện tử để thiết lập tủ đựng đồ gần khu đông dân cư nhằm giảm số lượng điểm dừng giao hàng.
They could work with e-commerce companies to set up lockers near transit hubs in order to reduce the number of delivery stops.Một quả bom đã được đặt trong tủ đựng đồ tại một siêu thị ở St. Petersburg, thành phố lớn thứ hai của Nga và cũng là quê hương của Tổng thống Nga Vladimir Putin.
The home-made bomb had been placed in a locker at the supermarket in northwestern St Petersburg, Russia's second city and President Vladimir Putin's hometown.Bạn nhận được một chiếc vòng tay với một chip tại quầy lễ tân mà bạn sử dụng để khóa tủ đựng đồ của bạn và trả tiền cho đồ uống trong thời gian lưu trú.
You receive a bracelet with a chip at the reception which you use to lock your locker and to pay for drinks during the stay.Để giảm thiểu mối nguy vấp té, xin đảm bảo rằng quý vị có nơi cất giữ cho tất cả các vật dụng trong phòng ngủ, như giá sách, tủ đầu giường,và không gian cho giầy ở dưới một chiếc ghế hay tủ đựng đồ.
To minimize trip hazards ensure you have appropriate storage for all your bedroom items, such as bookshelves, bedside tables,and space for shoes under a chair or in a cupboard.Hệ thống chi tiết tủ đựng đồ giao hàng của Walmart- nằm tại nhà của một người, trung tâm giao thông hay địa điểm nào khác- có thể bảo vệ các mặt hàng cho đến khi người nhận đến và thực sự ký tên nhận hàng.
Walmart detail system of delivery lockers- located at a person's home, transportation hub or other location- that can safeguard the delivered items until their recipients can come and actually sign for them.Bạn không phải lo lắng về các trang phục chống rét rườm rà trên người vì các trườnghọc ở đây đền có một ngăn tủ đựng đồ, trước khi vào lớp học, bạn có thể bỏ áo choàng, găng tay, khăn vào đây vì tất cả các lớp học đều có lò sưởi.
Do not worry too much about the anti-coldclothes on the people because the schools here have a locker cabinet, before entering the classroom, you can put on gowns, gloves and towels here because classrooms also have fireplaces.Tủ đựng đồ giặt- Tủ khóa Winnsen samrt dành cho doanh nghiệp giặt khô cung cấp khả năng lên lịch lấy hàng và thả, theo dõi tình trạng giặt và dễ thanh toán, hiện rõ ràng trong các ứng dụng kinh doanh giặt tốt nhất thông qua việc sử dụng Khóa thông minh.
Laundry locker- Winnsen samrt locker for dry cleaning business offers the ability to schedule pickups and drop-offs, tracking the status of laundry, and ease of payment, are now evident in the best laundry business applications through the use of Smart Lockers.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 153, Thời gian: 0.0272 ![]()
tủ đông đượctù giam

Tiếng việt-Tiếng anh
tủ đựng đồ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Tủ đựng đồ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tủdanh từcabinetclosetcupboardlockerđựngđộng từcontaincontainingđựngdanh từreceptaclepouchenduranceđồdanh từstuffthingsclothesitemsđồđại từyou STừ đồng nghĩa của Tủ đựng đồ
thay đồ locker tủ khóa khóaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tủ đựng đồ Tiếng Anh Là Gì
-
TỦ ĐỰNG QUẦN ÁO - Translation In English
-
TỦ QUẦN ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỦ ĐỰNG QUẦN ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cupboard, Wardrobe & Closet - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tủ Quần áo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tủ đựng Thức ăn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Tủ Quần Áo Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Vật Dụng Trong Nhà
-
Cái Tủ đựng đồ Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Tủ đựng đồ Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Tủ Quần Áo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
FULL Từ Vựng Các Loại Tủ Trong Tiếng Anh - Teachersgo Blog
-
Tủ Quần áo Tiếng Anh Là Gì ? Định Nghĩa Và Cách Phát âm Chính Xác
-
Cái Tủ Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Về Vật Dụng Trong Nhà Nghĩa ...
-
Tủ đựng đó Tiếng Anh Là Gì