If you go to your locker again you have to be dry immediately after the shower area.
Xem chi tiết »
"tủ đựng quần áo" in English · volume_up · closet · wardrobe.
Xem chi tiết »
tủ · cabinet · dresser ; áo · shirt · jacket · gown · garment worn on upper body ; tủ đựng quần áo · wardrobe · closet ; mặc quần áo · dress · dress · wear clothes ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tủ đựng quần áo" trong tiếng Anh · volume_up · closet · wardrobe.
Xem chi tiết »
Cupboard, wardrobe & closet là ba danh từ có nghĩa nói về các loại tủ dùng để đựng đồ vật, tủ quần áo, tủ để chén và ly. Cupboard, wardrobe & closet:.
Xem chi tiết »
"tủ quần áo" như thế nào trong Tiếng Anh: wardrobe, closet. Bản dịch theo ngữ cảnh: Tôi sợ là sẽ cần một tủ quần áo mới.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh tủ đựng thức ăn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: larder . Bản dịch theo ngữ cảnh của tủ đựng thức ăn có ít nhất 9 câu được dịch.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Tủ đựng quần áo tiếng anh là Wardrobe. *. Các từ vựng tiếng anh về vật dụng trong gia đình. Bed: cái giường ngủ. Phiên âm: /bed ...
Xem chi tiết »
Như fan chỉ cần đựng vài bộ đồ thì chỉ việc dùng tủ với size nhỏ dại, dẫu vậy người tiêu dùng cùng với tiềm năng đựng xống áo, vật phẩm quan trọng đặc biệt quan ...
Xem chi tiết »
Tủ đựng quần áo tiếng anh là Wardrobe. Các từ vựng giờ anh về vật dụng trong gia đình. Bed: dòng chóng ngủ. Phiên âm: / ...
Xem chi tiết »
Với các bài viết, bài luận, WARDROBE chỉ được công nhận với nghĩa chỉ tủ quần áo. Bạn nên chú ý đến vị trí của từ cũng như vai trò của nó trong câu. WARDROBE là ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh Tiếng Việt Đặc điểm Closet · Tủ quần áo ... Tủ mở/thoáng Locker · Tủ đựng đồ · Thường là những tủ ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2022 · Tủ quần áo hay tủ đồ (tiếng Anh: wardrobe) là một loại tủ đứng được sử dụng để cất giữ trang phục. Tủ quần áo sơ khai nhất chỉ là cái rương đựng ...
Xem chi tiết »
Từ Vựng Về Vật Dụng Trong Nhà Nghĩa Của Từ : Closet. Hỏi Đáp. Tủ đựng quần áo là gì? Tủ đựng quần áo là đồ vật mà tổng thể ...
Xem chi tiết »
Tủ quần áohaytủ đồ tiếng Anh:wardrobe / wardrobe wardrobe|wɔ:drəʊb|danh từ 1tủ quần áo A built-in wardrobeTủ quần ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tủ đựng đồ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tủ đựng đồ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu