đường cao tốc - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đường cao tốc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Đường cao tốc tiếng Anh là freeway, phiên âm là friːweɪ. Đường cao tốc là đường dành cho xe cơ giới chạy hai chiều riêng biệt. Đường cao tốc ...
Xem chi tiết »
ĐƯỜNG CAO TỐC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · highway · motorway · expressway · freeway · high-speed line · highways · motorways · expressways.
Xem chi tiết »
Road. Con đường ; Traffic jam. Tắc nghẽn giao thông ; Traffic congestion. Tắc đường ; Speed limit sign. Bảng giới hạn tốc độ ; Interstate freeway. Cao tốc liên bang.
Xem chi tiết »
đường cao tốc {noun} ; highway · (also: quốc lộ, cao tốc) ; motorway · (also: xa lộ) ; throughway ... Bị thiếu: từ | Phải bao gồm: từ
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các từ vựng về đường cao tốc giúp bạn giải quyết những vấn đề ... Cao tốc trong tiếng anh là Highway 1.
Xem chi tiết »
Đường cao tốc tiếng Anh là freeway, phiên âm là friːweɪ. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến đường cao tốc. When driving on freeway ...
Xem chi tiết »
When driving on freeway, drivers may stop and park their cars at prescribed places only. Khi lưu thông trên đường cao tốc, tài xế chỉ được dừng xe và đỗ xe ở ...
Xem chi tiết »
Đường cao tốc hay đường có kiểm soát lối ra vào (như trong tiếng Anh được viết là Controlled-access highway) là một loại xa lộ được thiết kế đặc biệt cho xe ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đường cao tốc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đường cao tốc [đường cao tốc] - highway; motorway; throughway; freeway; expressway; autobahn; ...
Xem chi tiết »
The expressway system stretching far beyond the city limits speeded the decentralization of white population to the suburbs, Expressway building and urban ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh-Mỹ, thuật từ highway thường thường và gần như luôn luôn là để chỉ các đường giao thông chính nhưng không nhất thiết là đường cao tốc. Ví dụ các ...
Xem chi tiết »
Highlights included the signing of agreements on passenger and goods traffic, and on building a high - voltage power line between Podgorica and Tirana. Copy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đường Cao Tốc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đường cao tốc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu