e lệ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › e_lệ
Xem chi tiết »
(phụ nữ) rụt rè, có ý thẹn khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới, khiến cho thêm phần duyên dáng và đáng yêu.
Xem chi tiết »
- t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.
Xem chi tiết »
e lệ có nghĩa là: - t. Rụt rè có ý thẹn (nói về phụ nữ) khi tiếp xúc với đám đông hoặc với nam giới. Dáng điệu khép nép, e lệ.
Xem chi tiết »
Còn Liệt bước vào khúm núm , e lệ ngồi ở tràng kỷ , lát lát lại đưa mắt nhìn trộm ông Bá , nửa như ngây thơ , nửa như lơi lả. Người con gái không để ý , không ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ e lệ trong Từ điển Tiếng Việt e lệ [e lệ] tính từ. coy; shy; bashful.
Xem chi tiết »
e lệ, tt. Có vẻ thẹn thùng, ngượng nghịu một cách duyên dáng, trông dễ thương: Hai kiều e lệ nép vào dưới hoa (Truyện Kiều). Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển ...
Xem chi tiết »
e lệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ e lệ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. e lệ. * ttừ. coy; shy; bashful ...
Xem chi tiết »
E lệ: vẻ thẹn thùng, ngượng ngịu (hai kiều e lệ). ... E sợ: ngại ngùng vì có phần sợ hi (chẳng có gì phải e sợ cả). ... Ẻo lả - rắn rỏi. Ẻo lả: mảnh khảnh, ...
Xem chi tiết »
Table of contents · 1. e lệ - Wiktionary tiếng Việt · 2. Từ điển Tiếng Việt "e lệ" - là gì? · 3. Nghĩa của từ E lệ - Từ điển Việt - Tra từ · 4. e lệ là gì? · 5. e lệ ...
Xem chi tiết »
Theo FAO, Việt Nam từng là nước có tỷ lệ đất rừng và trữ lượng gỗ bình quân ... Nếu áp dụng định nghĩa từ Ngân hàng thế giới, diện tích rừng năm 2016 chiếm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Từ E Lệ Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ e lệ nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu