Từ: Egg-shell
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
vỏ trứng
-
tính từ
mỏng mảnh như vỏ trứng
egg-shell china
đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
-
màu vỏ trứng
Cụm từ/thành ngữ
to walk (tread) upon egg-shells
hành động một cách thận trọng dè dặt
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Eggshell Phát âm Tiếng Anh
-
EGGSHELL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Eggshell Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Egg-shell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Eggshell - Wiktionary Tiếng Việt
-
How To Pronounce Eggshell - YouTube
-
Egg-shell Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "eggshells" - Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "eggshell" - Là Gì?
-
Eggshell Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eggshell/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eggshells Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Egg-shell Là Gì, Nghĩa Của Từ Egg-shell | Từ điển Anh - Việt
-
Vỏ Trứng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vỏ Trứng Tiếng Anh Là Gì - .vn