'''´eligənt'''/, Thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị, Người thanh lịch, người tao nhã, tao nhã, nhã nhặn, phong nhã, adjective,
Xem chi tiết »
elegant ý nghĩa, định nghĩa, elegant là gì: 1. graceful and attractive in ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
The house itself had a conservatory or winter garden decorated with fine works of art and elegant furniture. more_vert.
Xem chi tiết »
Từ điển Collocation ... elegant adj. VERBS be, feel, look. ADV. extremely, very | quite, rather | beautifully the beautifully elegant spire of the church | ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: elegant nghĩa là thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
Xem chi tiết »
Elegant là gì: / ´eligənt /, Tính từ: thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị, Danh từ: người thanh lịch, người tao nhã, Toán &...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ elegant - elegant là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ 1. thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn) 2. hạng ưu; hạng nhất, chiến, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. elegant. refined and tasteful in appearance or behavior or style. elegant handwriting. an elegant dark suit. she was elegant ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'elegant' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Là một tính từ. Nghĩa là tao nhã, thanh lịch, đoan trang. Chỉ sự nhẹ nhàng, điềm đạm, ứng xử có văn hóa , luôn hành động theo hướng tích cực trong tính cách của ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. elegant /ˈɛ.lɪ.ɡənt/. Thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc... ); nhã (văn). Cùi lách hạng nhất, chiến, cừ. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · The physical elements of the design are elegant and the durable casing of the sound components ... Elegant Là Gì, Nghĩa Của Từ Elegant.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... elegant trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: thanh lịch, nhã, ... +8 định nghĩa ...
Xem chi tiết »
elegant có nghĩa là. Kỹ sư tiếng lóng cho một cách rất sạch sẽ hoặc sáng tạo để giải quyết một vấn đề. I.E. ngược lại với Kludge ...
Xem chi tiết »
Là Gì. Elegant Là Gì – Nghĩa Của Từ Elegant Trong Tiếng Việt. Posted on 1 June, 2022 1 June, 2022 by Là Gì · Elegant La Gi Nghia Cua Tu Elegant Trong Tieng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Elegant Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ elegant nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu