Elegant

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. elegant
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
elegant Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elegant Phát âm : /'eligənt/

+ tính từ

  • thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
  • cùi lách hạng nhất, chiến, cừ

+ danh từ

  • người thanh lịch, người tao nhã
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  graceful refined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elegant"
  • Những từ có chứa "elegant" elegant elegant brodiaea elegant cat's ears elegant habenaria inelegant
  • Những từ có chứa "elegant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nhã nhã nhặn nho nhã sang trọng phong vận phong nhã thanh lịch nền nã
Lượt xem: 1631 Từ vừa tra + elegant : thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)

Từ khóa » Từ Elegant Nghĩa Là Gì