Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân ... Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel): Picture Element (PIXEL): điểm ảnh, ...
Xem chi tiết »
element. element /'elimənt/. danh từ. yếu tố. element of comparison: yếu tố để so sánh. nguyên tố. the four elements: bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, ...
Xem chi tiết »
element ý nghĩa, định nghĩa, element là gì: 1. a part of something: 2. a small ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Be out of your element · Element · Be in your element · Elementary
Xem chi tiết »
element trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng element (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
The album also incorporates elements of industrial music and trap music. ... It mainly consists of nuclear fuel and control elements. ... A key element of the ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đơn vị không quân. (Nghĩa bóng) Môi trường. to be in one's element — ở đúng trong môi trường của mình. an element of sth ...
Xem chi tiết »
Là Gì. Element Là Gì – Elements Là Gì, Nghĩa Của Từ Elements. Posted on 1 June, 2022 1 June, 2022 by Là Gì · Element La Gi Elements La Gi Nghia Cua Tu.
Xem chi tiết »
| element element (ĕlʹə-mənt) noun 1. A fundamental, essential, or irreducible constituent of a composite entity. 2. elements The basic assumptions or ...
Xem chi tiết »
ELEMENT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ... Nhưng Element X là gì? ... Game vẫn giữ nguyên phần lớn các element được mọi người yêu quý từ phần chơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Element là gì. *. element. *. element /"elimənt/ danh từ yếu ớt tốelement of comparison: nguyên tố nhằm so sánh nguyên tốthe four elements: tứ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ element trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến element . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: element nghĩa là yếu tố element of comparison yếu tố để so sánh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ the elements|the element trong Từ điển Tiếng Anh atural environment, weather conditions, forces of nature; bread and wine that are used in Holy ...
Xem chi tiết »
1. Ý nghĩa của element trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary · 2. Nghĩa của từ Element - Từ điển Anh - Việt · 3. Từ điển Anh Việt "element" - là gì? · 4. element ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Element Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ element là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu