Element
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- element
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- yếu tố
- element of comparison yếu tố để so sánh
- nguyên tố
- the four elements bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
- (hoá học) nguyên tố
- (điện học) pin
- (toán học) yếu tố phân tử
- elements of the integral yếu tố của tích phân
- hiện tượng khí tượng
- (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
- (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
- (nghĩa bóng) môi trường
- to be in one's element ở đúng trong môi trường của mình
- Từ đồng nghĩa: chemical element component constituent factor ingredient
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "element": element elint elmont
- Những từ có chứa "element": dazzelement element element 104 element 105 element 106 element 107 element 108 element 109 element 110 element 111 more...
- Những từ có chứa "element" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hoạt chất hoàn cảnh đơn chất yếu tố gây rối phần tử bằng
Từ khóa » Từ Element Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Element - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "element" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Element Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Element Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ELEMENT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Element - Wiktionary Tiếng Việt
-
Element Là Gì - Elements Là Gì, Nghĩa Của Từ Elements
-
Element Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ELEMENT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Element Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Darkedeneurope
-
Nghĩa Của Từ Element Là Gì
-
'the Elements|the Element' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Top 14 Element Là Loại Từ Gì 2022