Element

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. element
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
element Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: element Phát âm : /'elimənt/

+ danh từ

  • yếu tố
    • element of comparison yếu tố để so sánh
  • nguyên tố
    • the four elements bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
  • (hoá học) nguyên tố
  • (điện học) pin
  • (toán học) yếu tố phân tử
    • elements of the integral yếu tố của tích phân
  • hiện tượng khí tượng
  • (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
  • (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
  • (nghĩa bóng) môi trường
    • to be in one's element ở đúng trong môi trường của mình
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  chemical element component constituent factor ingredient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "element"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "element" element elint elmont
  • Những từ có chứa "element" dazzelement element element 104 element 105 element 106 element 107 element 108 element 109 element 110 element 111 more...
  • Những từ có chứa "element" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  hoạt chất hoàn cảnh đơn chất yếu tố gây rối phần tử bằng
Lượt xem: 796 Từ vừa tra + element : yếu tốelement of comparison yếu tố để so sánh

Từ khóa » Từ Element Là Gì