Nghĩa của từ Else - Từ điển Anh - Việt: /'''els'''/, Khác, nữa, Nếu không, nếu không, adjective,
Xem chi tiết »
Ta dùng else với nghĩa "nữa, khác" và thường thêm sau các từ như somebody, ... (Ông ấy có thể làm nghề gì đó khác, nhưng không phải là nhà toán học.)
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · else ý nghĩa, định nghĩa, else là gì: 1. used after words beginning with any-, every-, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Something else · OR ELSE · If all else fails idiom · Elsewhere
Xem chi tiết »
else có nghĩa là: else /els/* phó từ- khác, nữa=anyone else?+ người nào khác?=anything else?+ cái gì khác?, cái gì nữa?- nếu không=run, [or] else you'll ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. I saw this for _[amount]_ somewhere else.
Xem chi tiết »
Else được đặt ngay sau từ mà nó bổ nghĩa. Ex: Where else did you go besides New York? Bạn có đi nơi ...
Xem chi tiết »
“Or else” nó có nhiều nghĩa khác nhau, cụ thể là: + Thứ nhất, “or else” được sử dụng để nói điều gì sẽ xảy ra nếu điều khác không xảy ra.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Cách dùngTa dùng else cùng với nghĩa "nữa, khác" và thường thêm sau những từ nhỏng somebody toàn thân, someone, something, somewhere, ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2021 · The Coth sẽ cung cấp các thông tin về What else là gì? trong bài viết ... Ngoài ra, “else” còn có nghĩa là “nếu không” khi là loại phó từ.
Xem chi tiết »
Do you see anybody else? (Bạn có thấy ai nữa không vậy.) “Else” có nghĩa là “khác, nữa” nếu nó là một loại phó từ. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa else Example:Something else= other thing Try to do something else ... Từ này Thằng Andrey chịu khó cào phím nhit có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Else" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: What else? có nghĩa là gì? A: qué más. Xem thêm câu trả lời. Q: or else, có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
There's nothing else to say. Không còn gì để nói nữa. 24. And he's somebody else completely. Lúc đó hắn là một người khác hẳn.
Xem chi tiết »
Ta dùng else với nghĩa "nữa, khác" và thường thêm sau các từ như somebody, ... (Ông ấy có thể làm nghề gì đó khác, nhưng không phải là nhà toán học.)
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến else thành Tiếng Việt là: khác, nữa, bằng không (ta đã tìm ... Gốc từ. I wonder what else of yours I have. Con tự hỏi con có gì từ cha mẹ nữa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Else Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ else có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu