Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Else" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Else" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: What else? có nghĩa là gì? A: qué más Xem thêm câu trả lời Q: or else, có nghĩa là gì? A: It's usually used as a threat, like "You'd better not sneak out tonight, or else you'll be grounded." Xem thêm câu trả lời Q: else có nghĩa là gì? A: another.-Do you want anything else? =Do you want another book/etc...-Have you seen anyone else?=have you seen another person? Xem thêm câu trả lời Q: what else có nghĩa là gì? A: What elseという表現の意味は「あとはなんですか?」と思います。同時にこの表現は他のことをやるのは期待を表します。Boss: "I have a lot of work for you to do today. First, I need you to send me a copy of our annual budget." Employee: "Ok. What else?" Xem thêm câu trả lời Q: How else có nghĩa là gì? A: It means, "what is another way?".Ex. How else could you say "I am happy?"You could say, "I am not sad". Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Else"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với How else (_____phrase_____)?. A: it basically means: what other way(s)How else can I pay? With cash?Of course she helped us, how else would we have been able to win?How else can I use green in this painting?Is she coming with us?Of course, how else would we be able to pay?How else are we supposed to leave if he doesn't come back for us? Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với why else. A: "Why else would she have done that?""Why else would he need such a thing?""Of course I brought your book back. Why else would I have come all the way over here?"The phrase "why else" is basically the same as "for what other reason." Saying "why else" implies that the speaker thinks you missed something obvious and need it explained. "Why else" usually makes the speaker sound irritated. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "or else". A: Don't you dare touch her, or else!I couldn't sneak in snacks or else I'll be in trouble by my teacher. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với What else?. A: "What else is there to it?" That's another. Maybe not the best. Even though I'm native to English, I'm not the best at it ^.^ Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 'above all else' and 'above any other'. A: Have faith and hope, but above all else have love. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Else" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa else. và . more ? A: They mean the same thing.Is there anything else you would like to say?I have more performing experience than my friends. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa else và more và most ? A: More-comparing two thingsMost-comparing more than two things Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa no else và no more and no most ? A: "no else" makes no sense. "No one else" doesn't though. "no most" makes no sense."No one else" means no more people EG: No one else can go to the party since the place it's held at is fullNo one else can know my secret."No more" means i don't want anymoreEG: No more food for me, i'm fullNo more sitting down on the couch, i need to get active.Hope this helps :) Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa else và other ? A: Other is applied to an noun.What other dogs do you have?Are there any other options?It's on the other shelf.Else stands alone and doesn't need another word.What else do you have?Who else is home?He's somewhere else. (elsewhere). Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa else và yet ? A: 'Else' means more besides what you already had. Ex: Do you need anything else? 'Yet' is used when you don't finish something in the present but you will finish in the future. Ex: I haven't done the homework yet. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Else"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? как назвать кого то мило? sweatheart..honey.. what else? A: Honestly, English sucks with terms of endearment especially vs Russian. So many cute Russian pet names and diminutive names. English lacks variety and creativity. “Dear” (masc and fem)“Dearest”(masc and fem)“My love”(masc and fem)“Love”(masc and fem)“Lovely”(fem)“Doll”(but a bit outdated) (fem)“Babe/baby” (masc and fem) (малыш/малышка)“Darling”(masc fem)I guess “kitten” can be used when referring to a cute, sweet young girl. But not often used. Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? レストランでanything elseと聞かれたときに返す 「以上です」「これだけです」 A: "I’m fine"が無難ですかね。ファストフード店などでは、"That’s all"などでもいいです。 Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? else A: sounds like 'els' the last letter 'e' is a silent letter. Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? What else A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? else A: Else Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Else"
Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm else's. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm else. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm "аnywhere else". A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: What else? cái này nghe có tự nhiên không? A: bardzo naturalnie! ;) Xem thêm câu trả lời Q: what does "make someone/something out to be someone/something else" mean, as in - "don't make me out to be a cheapskate!"?i assume it means "don't think of me as a cheapskate", but i need more details. please! A: Also, to "make someone/something out to be" something could be have the subtle meaning of making other people would think differently of that thing.example.A: Don't make me out to be a liar! Everyone's ignoring me now because of you Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
assume be cheapskate do make mean more need other please think yetLatest words
Cosa みなす quand 会える dont 恐れる whoa 浸かる set buy さばく Prima Integral Thank 出る mark pinpoint 玉 ぼる 色褪せるelse
ElRCA elrene Elric Elrond Elrontotam Elrontottam Elrose ELS Elsa Elsayed elserly Elsesser elsewhen elsewhere elsewise elseYou Elsher Elsie Elsinore elskaHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Từ này Anh ơi ! tối đến về nhà Anh thích cưỡi ngựa hay là doggy 😅 có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa tự ái và chảnh ?
- Từ này Không chỉ vậy còn có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa giấy tờ và hồ sơ và tài liệu ?
- Từ này vvv có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- この文章を音読して欲しいです。 越 Tôi muốn đi đến ga tàu mà tôi đang bị lạc đường. 警 Bây giờ anh đang ở đâu? 越 T...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Pak choy ( 小白菜)
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? (叔母のお見舞いに行ったとき)病院が寒かったので、少し...
- いつも翻訳にご協力いただきましてありがとうございます。 まだ全体の一部ではありますが、皆様にご協力いただいた翻訳により、投資に関するメンタルな要素の情報を中国語でまとめることができています。 ...
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- E
- Else
Từ khóa » Từ Else Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Else - Từ điển Anh - Việt
-
Cách Dùng Else - Học Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Else Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Else Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ELSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Else Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Or Else Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Or Else Trong Câu Tiếng Anh
-
Or Else Nghĩa Là Gì
-
What Else Là Gì? 3 Cách Dùng What Else Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
What Else Nghĩa Là Gì? Cách Dùng What Else đúng Nhất
-
"else" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'else' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cách Dùng Else
-
Else Bằng Tiếng Việt - Glosbe